導航:首頁 > 越南資訊 > 酒窩越南語怎麼寫

酒窩越南語怎麼寫

發布時間:2022-06-01 19:02:54

㈠ 越南語越南怎麼

Tiếng việt nam

㈡ 越南語怎麼說啊

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

㈢ 越南語越南怎麼寫

越南,全稱為越南社會主義共和國(英語:Socialist Republic of Vietnam,越南語:Cng hòa X hi Ch ngha Vit Nam),簡稱越南(Vietnam),是亞洲的一個社會主義國家。位於東南亞的中南半島東部,北與中國廣西、雲南接壤,西與寮國、柬埔寨交界,國土狹長,面積約33萬平方公里,緊鄰南海,海岸線長3260多公里,是以京族為主體的多民族國家。越南國名來源於中國清代嘉慶皇帝。歷史上,越南北部長期為中國領土,968年正式脫離中國獨立建國,之後越南歷經多個封建王朝並不斷向南擴張,但歷朝歷代均為中國的藩屬國。19世紀中葉後逐漸淪為法國殖民地。1945年八月革命以後,胡志明宣布成立越南民主共和國,1976年改名越南社會主義共和國。1986年開始施行革新開放,2001年越共九大確定建立社會主義市場經濟體制。越南共產黨是該國唯一合法的執政黨。越南也是東南亞國家聯盟成員之一。

㈣ 靨怎麼讀

yè。靨,漢語漢字,本義是酒窩,舊指女子在面部點搽妝飾。也形容星光漸微漸隱的樣子。靨字組詞:1、夢靨:形容夢中的笑容。2、面靨:是古代婦女面部的妝飾。

漢字,又稱中文字、中國字、方塊字,屬於表意文字的詞素音節文字。漢字是漢語的書寫用文字,也被借用於書寫日語、朝鮮語、越南語等語言,是漢字文化圈廣泛使用的一種文字,也是現在世界上唯一仍被廣泛使用的高度發達的文字。
廣義的漢字指從甲骨文、大篆、金文、籀文、小篆,至隸書、草書、楷書(以及派生的行書)等的文字,狹義指以正楷作為標准寫法的漢字,也是今日普遍使用的現代漢字。漢字為上古時代的漢族先民所發明創制並作改進,現在確切歷史可追溯至約公元前1300年商朝的甲骨文、籀文、金文。再到秦朝的小篆,發展至漢朝隸變,至唐朝楷化為今日所用的手寫字體標准-正楷。

㈤ 」最喜歡你笑起來的酒窩」用越南語怎麼說

—— 越南文:Tôi thích lúm đồng tiền của bạn 或 Tôi thích những lúm rằng bạn cười tốt nhất。

㈥ 求翻譯越南語

Nho con trai cua me nhiu lam .cau xin cho con lam oc giay to som som .de con ve voi con cua con .con xa con cua con .toi nghiep con cua con lam .nho hk the nao noi nen loi .
螃蟹的兒子葡萄有很多悲傷,兒子請求有姿勢。

㈦ 越南語高手請進~

Hoàng,用英語的方式Hoang

㈧ 越南語幫忙翻譯一下

Vâng sao bác hứa bác về với gì sớm mà bác. cháu cũng nhớ bác nhiều lắm. cháu không có đi chơi và nhậu đâu. cháu hưa với bác mà. Bác ơi 1 tin nhắn gần 3 nghìn đó bác àh

貌似是這樣的.
大概講的是一個男的想她的老婆,講了一些那樣的話...*(自己想像> 最後一句 你啊,一信息 是3千啊

怪無聊的,別去琢磨它了

㈨ 請各位高手幫我把這段文章翻譯成越南文!!!

Được gặp em ấy là một ẫu nhiên
遇見她是一個偶然,
Được gặp em ấy là một nguyên phận
遇見她是一種緣分
Được gặp em ấy là một tình cảm nhứ
遇見她是一份思念
Được gặp em ấy là một quan tâm,một tình yêu
遇見她是一份關心,一份愛
em ấy là một con gái Việt Nam trẻ hơn tôi 10 tuổi,khi chúng tôi mới được làm quan vơi nhau,
她是一個比我小10歲的越南女孩子,我們認識之後,
tôi chưa cảm thấy được em ấy có đặc biệt gì,không cao lắm,Da và tốt rất đen,cảm thấy rất khỏe,
我沒覺得她有什麼特別的地方, 個子小小,皮膚黑黑,很健康,烏黑的頭發,
ấn tượng nhất là ít dễ thương và quyến rũ của em ấy Lúm đồng tiền,
給我留下最深印象是她可愛又迷人的小酒窩,
em ấy nói được tiếng trung nhưng không điêu chuận lắm ,
她講著一口不是很標準的中國話,
chúng tôi giao liêu với nhau không vẵn đè gì ,
不過我們溝通基本問題不大,
khi nói chuyện tôi tìm thấy được em ấy Có một cảm giác không thể diễn tả,
通過聊天中我發現她身上有種讓我覺得說不出來的感覺,
Đó là một cảm giác là người say rượu và cảm giác ấn tượng,
那是一種讓人陶醉、讓人心動的感覺。
Sau đó, cuối cùng tôi đã tìm thấy được, đó là bởi vì nụ cười của em ấy ,Tôi bị thu hút nụ cười cua em ấy
後來我終於發現,那是因為「她的笑容」,深深把我吸引住了,
Nụ cười của cô rất ngọt ngào và rất dễ thương,Thật hấp dẫn tôi,rặng cho Tất cả mọi người chạm vào
她的笑容是那麼甜美可愛、那麼讓人著迷,讓人無不動容,
Nhìn thấy em ấy cười sẽ làm cho tôi quên đi tất cả những rắc rối
看見她的笑會讓我忘卻一切煩惱
Nhìn thấy em ấy cười tôi thì muốn yên tĩnh
看見她的笑就想安靜下來
em ấy nói rằng tôi dài giống như người anh em họ của mình
交談中她說我長的很象他的表哥
Không có gì ngạc nhìn thấy tôi,em ấy thì có một loại của sự thân mật.
難怪她看見我會有種親切感
Tôi cũng biết rằng mối quan hệ của chúng tôi giống như anh em ,nhưng là hai quốc gia
我也深知,我們最多不過就是想像中的那種異國的兄妹之情

哥們,你的追求是美好的,但是我想問你這篇文章是要給她看呢,還是為了讓別人知道這件事? 內容太多,都是我們中國常用的形容詞,修飾詞,看著你下面的很多內容,基本都是說給別人聽的一個故事,我想說,如果是發給你的愛人的,我可以翻譯,但是如果是寫給別人聽的,希望你不要做一些沒有意義的事。別人不會聽你的故事。也希望你學會越南語,到越南找到她。

㈩ 越南語高手請進

有車來了。 Có xe đến rồi.
小心車。 Cẩn thận xe đấy.
我們在這里等車吧 Chúng ta đợi xe ở đây nhé.
我們要轉車。 Chúng ta phải chuyển xe khác.
現在沒有車。 Bây giờ không có xe 或Bây giờ chưa có xe.
哪個是對的? Cái nào mới là đúng ?
你說大聲點。要不然我聽不懂。 Bạn hãy nói to lên,nêu không,tôi không nghe hiểu.
越南人像這樣說嗎? Người Việt Nam có phải là nói như vậy không?
這個在那裡有賣? Ở đâu có bán cái này ?
你可不可以介紹一些會說越南語有朋友給我?Bạn có thể giới Thiệu mấy người bạn biết nói tiếng Việt Nam cho tôi không?
我不知道意思 Tôi không hiểu/Tôi không hiểu ý nghĩ của nó.
這句話寫對了沒有?Câu này viết như vậy có đúng không?
要是你會說中文就好了。 Nêu bạn biết nói tiếng Trung thì tốt rồi.
你應該學中文。 Bạn nên học tiếng Trung.
有時候我會去那裡 Có khi tôi đến bên đó.
如果上面這句話時說有時間就去你家玩的話應說 Có thời gian tôi sẽ đến nhà bạn chơi.

閱讀全文

與酒窩越南語怎麼寫相關的資料

熱點內容
中國郵政銀行卡注銷要多久 瀏覽:950
中國的英文簡稱是什麼 瀏覽:189
義大利哪個網站買東西 瀏覽:383
伊朗擊落美國無人機用的是什麼 瀏覽:980
用什麼方法可以把印尼去掉 瀏覽:476
印度聖女是怎麼選出來的 瀏覽:126
印度農村香蕉怎麼吃 瀏覽:95
印度國家鋼連線廠是什麼樣的 瀏覽:627
鴨綠江邊上的中國城市是哪個城市 瀏覽:553
避孕棒中國哪裡可以植入 瀏覽:508
為什麼那麼多伊朗人學中文 瀏覽:927
英國保姆的工資多少 瀏覽:481
中國玉石在哪裡比較多 瀏覽:71
印尼a4紙質量怎麼樣 瀏覽:863
印尼佬是什麼意思 瀏覽:511
義大利新年好怎麼寫 瀏覽:110
義大利東部都有哪些城市 瀏覽:475
中國的花在哪裡 瀏覽:287
中國人在伊朗旅遊什麼違法行為 瀏覽:845
中國哪裡的女子不外嫁 瀏覽:722