1. 親愛的老婆親愛的老公我想你了 用越南語怎麼說
My dear ,I love you forever.
英文中不需要中國那麼多特定的修飾如「老公,老婆等」
DEAR就是親愛的的意思。如果需要更多的甜蜜 語言 我也可以幫你提供
祝你們幸福!
2. 請幫我翻譯成越南語,求助!謝謝各位會說越南語的朋友。
Em yeu,oc biet em anh rat vui!Thoi gian o Viet Nam anh song rat vui.Cam on em da mang lai cho anh quang hoi uc that dep,cang thay vui hon khi em goi anh 1 tieng:chong yeu,anh se mai mai nho em.Anh hy vong tung ngay qua em se song that vui ve.Trong thoi gian em bi benh,anh se tan tinh cham soc em.Hay tin anh,sau con mua troi lai sang,benh cua em chac chan se binh phuc,ng lo lang,em se mai mai la nguoi vo yeu cua anh,anh se ng tron doi tron kiep de cham soc em.Yeu em, cho em o viet nam hay la trung quoc, trai tim anh se mai mai yeu em, khong doi thay.
真的很不好意思因為不能打出音調,希望你的老婆早日康復,你們早日能夠在一起。
3. thân mến 越南語 親愛的 用中文怎麼說
thân mến ,中文譯為:親愛的,可愛的~
一般情侶或愛人之間親密的叫「親愛的」,可以翻譯為:女的叫男的 Anh ơi ,男的叫女的 Em ơi。
這樣就可以了~
4. 你有老公嗎用越南話怎麼說
Cô có chồng chưa??看來你看上了一個越南姑娘呀~
5. 越南語我愛你怎麼說
越南語「我喜歡你」的說法:
1、anh rat thich em 男對女說
2、em rat thich anh女對男的說
3、toi rat thich ban大眾說法
4、chu rat thich chau 大叔對小女生
5、chau rat thich chu 小女生對大叔
6、ongrat thich con 大爺級對孩子
7、con rat thichong孩子對大爺級的
(5)叫老公越南語怎麼說擴展閱讀
越南常用語
1、星期一:Thu hai
2、星期二:Thu ba
3、星期三:Thu tu
4、星期四:Thu nam
5、星期五:Thu sau
6、星期六:Thu bay
7、星期日:Chu nhat
8、今天:Hom nay
9、昨天:Hom qua
10、明天:Ngay mai
11、上星期:Tuan truoc
12、昨天早上:Sang hom qua
13、明天下午:Chieu mai
14、下個月:Thang sau
15、明年:Nam sau
16、早上:Buoi sang
17、下午:Buoi chieu
18、晚上:Buoi toi
19、謝謝:Cam on
6. 越南語怎麼說啊
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
7. 越南語的男和女怎麼寫
男nam 女nữ
一般老一點的男人叫ông
一般比你大的叫anh就行了
比你小的男的叫em或em trai
女的老的一般叫bà
一般比你大的叫chị
一般比你小的叫em gái
8. ck nguoi ta這是越南語翻譯中文
翻譯是:人家老公,別人老公!
9. 老公、老婆、用越南話怎麼說、要中文的斜音、謝謝!
老公--翁沙 老婆--把沙
10. 老公 老婆我好想你翻譯成越南語
Vợ chồng anh nhớ em