❶ 下面這一個圖片下這些越南語是什麼話
nhan thong bao 消息通知
hinh anh chung 相冊
tim tin nhan 查看消息記錄
cai dat hinh nen 背景設置
chan nguoi nay
xoa tin nhan 清除聊天記錄
thanh vien 成員
❷ 幫忙翻譯成越南語,不要網上翻譯軟體的
正宗的如下 呵呵
trang chủ,lịch, ảnh, bạn bè, nhãn, tiểu sử.
đăng nhập 的意思是「登陸」。
日誌在網頁中常見的是lịch。
相冊的越南語是an-bom但是網頁上一般用ảnh(照片)多一點。
tiểu sử的意思是個人資料,相當於英文的about me。
❸ 誰能幫我翻譯 是越南語
使用方法:
放入濾杯4小勺子(20g)咖啡粉。
放置均勻後使用杯中濾器輕壓。
倒入10毫升約90℃-100℃的純凈水後放置約1分鍾,待其濕潤均勻後繼續倒入60毫升開水。
依據個人口味,可以適當的添放糖,奶或者冰塊。
❹ 圖片中的越南語翻譯中文是什麼意思
中文的翻譯是女的說我的三八禮物?男的說到這里來。
❺ 你的照片...越南語怎麼說
越南語怎麼說?這樣的問題太偏太專業了,沒幾個人會知道,知道的人未必會來回答問題。所以如果對你有重大意,只有你自己親自去用心找尋。應該咨詢懂的人~
❻ 越南語,用英語怎麼說
Vietnamese
['vjetnE'mi:z]
n.
越南人
adj.
越南的, 越南人的
❼ 越南語,''我想要幾張你的照片''越南語怎麼說,不帶音標的,求哥哥急回!
男對女說:em tang cho anh may buc anh cua em nhe!
女對男說:anh tang cho em may buc anh cua anh nhe!
❽ 請幫助我翻譯成越南語,手機常用的。
1 電影 phim ảnh
2 音樂 âm nhạc
3 相冊 tập ảnh
4 壁紙 Hình nền
5 鈴聲 Nhạc chuông
呵呵 我是學越南語的!
❾ 越南語的「你好,謝謝和再見」怎麼說
1、你好,XIN CHÀO,諧音「新早」
2、謝謝, cam on,諧音「感恩」
3、再見,tam biet,諧音「擔別」
拓展資料:
越南語相對於其他語言來說,對我們中國人是非常好學的.越南語的實質其實就象我們的漢語拼音再加上聲調,但它們沒有漢字,相比之下,我們的漢語既可以用拼音寫,又可以寫漢字,說中文博大精深,一點不假。因為越南語的材料很少,建議不要在網上買什麼 "越南語教程"的書,最好的就是報個班學。
❿ 越南語怎麼說啊
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信