『壹』 能幫忙翻譯成越南語嗎
老婆醒了記得吃葯,然後多喝開水多休息,我愛你要為我保重身體知道嗎?我明天過來看你。
Vợ thân yêu, sau khi dậy nhớ uống thuốc nhé, sau đó uống nhiều nước vào để nghỉ ngơi, anh yêu em nên em phải giữ gìn tốt sức khỏe em hộ anh, em có hiểu chứ? Ngày mai anh sẽ đi thăm em.
一樓的像是是電腦翻譯的,呵呵
『貳』 水越南語怎麼說
nước
『叄』 多穿衣服,多喝開水,用越南語怎麼說
mặc thêm quần áo,uống thêm nước
『肆』 越南語翻譯高人請進
如果你會使用電腦的話, 你就可以找一份很好的工作, 工資也會很高. Nếu bạn biết sử dụng máy vi tính thì bạn có thể tìm được một việc làm tốt hơn, và lương cũng cao hơn nữa.
你不用擔心. 我會幫你的. Bạn không cần lo lắng. Tôi sẽ giúp bạn.
我以後會告訴你. Sao này tôi sẽ nói cho bạn biết.
這篇文章太長了./太短了 Bài văn này dày quá/ngắn quá.
我在煮開水. Tôi đang nấu nước.
我去買東西. Tôi đi mua đồ.
等你會說很多中國話的時候我就教你學電腦. Đợi khi bạn biết nói nhiều tiếng Trung Quốc tôi sẽ dậy cho bạn máy vi tính.
你欠別人多少錢? Bạn nợ người ta bao nhiêu tiền ?
你要寄多少錢回家? Bạn sẽ gửi bao nhiêu tiền về nhà?
你父母不打錢給你嗎? Bố mẹ bạn không gửi tiền cho bạn à ?
這是很行卡. Đây là thẻ ngân hàng.
用戶名 Tên tài khuản
密碼 mật mã/ mật khẩu
不用擔心 Đựng lo lắng.
你想要多少錢一個月? Bạn muốn lấy bao nhiêu tiền một tháng.
你可以得到700-900元(人民幣)的工資. Bạn có thể nhận được lương tháng là700-900 đồng (Nhân Dân Tệ).
『伍』 求常用越南語的中文直譯讀法
教大家一些簡單的越文內容,可以使您在越南的旅行當中派上足夠的用場:
關於數字:
1 (木)Mot 6 (掃)Sau
2 (害〕Hai 7 (百)Bay
3 (八)Ba 8 (當)Tam
4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin
5 (難)Nam 10 (美)Muoi
11 (美木)Muoi mot
20 (害美)Hai muoi
21 (害美木)Hai muoi mot
99 (斤美斤)Chin muoi chin
100 (木針)Mot tram
101(木針零木) Mot tram linh mot
230(害針八梅)Hai tram ba muoi
233 (害針八梅八)Hai tram ba muoi ba
4000(蒙研)Bon ngan
50,000(南梅研)Nam muoi ngan
600,000(少針研)Sau tram ngan
8,000,000(談酒)Tam trieu
10,000,000(梅酒)Muoi trieu
星期星期一 (特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三 (特得)Thu tu
星期四 (特難)Thu nam
星期五 (特少)Thu sau
星期六 (特百)Thu bay
星期日 (竹玉)Chu nhat
簡單用語今天 Hom nay 紅耐
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
我想買 Toi muon mua 朵一蒙摸
多少錢 Bao nhieu tien 包扭點
我們想去 Chung toi muon di 中朵一蒙
在那裡 O dau 鵝撈
酒店或旅館 Khanh san 鼓散
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
瓶裝水 Nuoc khoang 怒礦
開水 Nuoc 怒碎
茶 Che (tra) 解查
咖啡 Ca phe 叫非
票 Ve 業
去機場 Di san bay 低生掰
熱 Nong 弄
冷 Lanh 南
你有嗎 Co …… khong 過空
我有 Toi co 溫過
好/壞 Tot / khong tot 度/空度
我(不)喜歡 Toi (khong) thich 朵一空梯
『陸』 越南語如何入門
對於初學者入門越南語是有點難的,不過只要找對適合自己的學習方法,就容易了。這個在線視頻課程也很適合初學者,可以跟著慢慢學習。
教你一些簡單的越文內容,可以使您在越南的旅行當中派上足夠的用場:
關於數字:
1 (木)Mot 6 (掃)Sau
2 (害〕Hai 7 (百)Bay
3 (八)Ba 8 (當)Tam
4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin
5 (難)Nam 10 (美)Muoi
11 (美木)Muoi mot
20 (害美)Hai muoi
21 (害美木)Hai muoi mot
99 (斤美斤)Chin muoi chin
100 (木針)Mot tram
101(木針零木) Mot tram linh mot
230(害針八梅)Hai tram ba muoi
233 (害針八梅八)Hai tram ba muoi ba
4000(蒙研)Bon ngan
50,000(南梅研)Nam muoi ngan
600,000(少針研)Sau tram ngan
8,000,000(談酒)Tam trieu
10,000,000(梅酒)Muoi trieu
星期星期一 (特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三 (特得)Thu tu
星期四 (特難)Thu nam
星期五 (特少)Thu sau
星期六 (特百)Thu bay
星期日 (竹玉)Chu nhat
簡單用語今天 Hom nay 紅耐
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
我想買 Toi muon mua 朵一蒙摸
多少錢 Bao nhieu tien 包扭點
我們想去 Chung toi muon di 中朵一蒙
在那裡 O dau 鵝撈
酒店或旅館 Khanh san 鼓散
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
瓶裝水 Nuoc khoang 怒礦
開水 Nuoc 怒碎
茶 Che (tra) 解查
咖啡 Ca phe 叫非
票 Ve 業
去機場 Di san bay 低生掰
熱 Nong 弄
冷 Lanh 南
你有嗎 Co …… khong 過空
我有 Toi co 溫過
好/壞 Tot / khong tot 度/空度
我(不)喜歡 Toi (khong) thich 朵一空梯
『柒』 急求大師翻譯越南語
大哥,李玲很想到你公司工作,但我不懂講你那邊的話,所以不敢去,非常抱歉~~
Ta Co是人名還是公司名懶得查字典湊合著看吧
『捌』 越南語,幫忙翻譯下,急用!
這是 母親教孩子做酸竹筍的方法。
con thái măng ra ---你把竹筍切好
Rồi luộc kỹ đổ ra cho róc nước 然後用水煮熟透倒出濾干水
con bóc tỏi 你剝蒜
thái ớt 切辣椒
xong ba thứ ấy chộn lẫn với nhau 然後把三樣混拌
và đổ thêm ít nước sôi để nguội 並且加些涼開水
cho nó có ít nước 讓它些少許水
qua nửa tháng mói chua 過半個月才酸。
我泡筍酸可不是這樣做的
『玖』 懂越南語的幫我翻譯兩句話。追加到100分!!越南語!急急急急急急
Cách diệt Virus H1N1:
1. Rửa ráy và súc miệng bằng bất kỳ thứ gì có khả năng diệt khuẩn. Tốt nhất là luôn luôn ngậm 1 cục xà phòng Lifeboy.
2. Sử dụng chất diệt khuẩn can thiệp trực tiếp vào các cửa ngõ truyền bệnh, đặc biệt là miệng (có thể dùng kết hợp Vodka Nga hoặc Whiskey, tuy nhiên beer do độ sát khuẩn thấp nên phải dùng liều cao) .
3. Tìm kiếm mọi màng lọc để đeo nếu khẩu trang y tế bị cháy hàng. Bất đắc dĩ có thể dùng nịt ngực của vợ hoặc người yêu hay thậm chí bỉm trẻ em (WHO khuyến cáo không sử dụng loại bỉm đã dùng rồi) .
4. Nếu phát hiện đồng nghiệp bị bệnh thì có thể nhúng nó vào nước sôi
h1n1病菌殺除方法:
1、使用任何可用於滅菌的用品來洗漱口,最好一直含塊Lifebouy肥皂在嘴裡
2、使用滅菌劑直接用於病菌傳染渠道,尤其是口(可結合俄羅斯Vodca或者Whiskey來使用,因為啤酒殺菌效果不明顯,所以劑量要高)
ps:你貼的不全幫你補齊了,不過下面的沒翻,哈哈呵呵
『拾』 誰能幫我翻譯 是越南語
使用方法:
放入濾杯4小勺子(20g)咖啡粉。
放置均勻後使用杯中濾器輕壓。
倒入10毫升約90℃-100℃的純凈水後放置約1分鍾,待其濕潤均勻後繼續倒入60毫升開水。
依據個人口味,可以適當的添放糖,奶或者冰塊。