㈠ 越南語的諧音. 急~
多少錢= 包妞典。 (近似度88%)
我只懂說一點越南語= (多-淤)幾 憋 (挪-魚) 賒 賒。 (近似度90%,括弧內的字請連讀)
不能便宜點= (呀-抹)笛 空?(近似度90%,括弧內連讀,「空」發音結尾請回到「M」嘴型)
我買了= OK,(多-淤)摸。 (近似度98%,括弧內發音須連讀)
很好= 熱 剁。(近似度80%,中文中除了前鼻音和後鼻音外,就沒有其他尾音了)
很漂亮= 星 gua(拼音第二聲)——指人;(嗲-p) gua (第二聲),指物。(近似度90%)
我是中國人=(多-淤) la(降調) (額-以) 中 過。(近似度86%)
別煩我=等 (飛-煙) (多-淤)。(近似度88%)
1=摸 (近似度80%)
2=high (近似度100%)
3=八 (近似度100%)
4=博-恩=bon (念拼音第二聲近似度85%)
5=那-么=nam (念拼音第一聲近似度90%)
6=餿 (念拼音sou第二聲近似度89%)
7=北 (注意尾音上揚近似度89%)
8=達-麽=dam (韻母a念拼音第二聲近似度95%)
9= 今 (念jin拼音第二聲100%)
10=麽-額-以 (麽為聲母部分m,中間的「額」連讀到「ei」的時間要盡量拉長,另聲調為降調,念「美」發音的近似度為70%)
注意,以上均為中文譯音,部分發音包括聲母韻母部分,有些是中文發不出來的,要注意韻母之間的連讀。還有在生活中注意聽越南本地人的發音,區別各種發音,便可以很好的較為純正的發音了。
㈡ 越南語翻譯成中文是什麼
chị
hiền
à,
chuno
bảo
chị
ra
mcdj
.
chị
gửi
mẫu
và
hàng
đổi
cho
nó
giờ
nó
lúc
nào
chũng
bắt
em
gọi
cho
chị,
em
cũng
ngại
lắm.
nó
bảo
chị
nói
rõ
ngày
nào
gửi
hàng
ra
thì
nói
cho
nó
biết.
(
越南語
的原版就是這個樣子的了,
我的問題
在於不知道mcdj是什麼地方,說實話越南這么大要是寄貨時寫這么個地址,我看那貨還不定就到什麼地方了呢。)
翻譯:賢姐,chuno
讓你去mcdj。
你把樣品寄給他吧,他什麼時候都催我
打電話給你
,我也很尷尬。他讓你說清楚寄貨的時間然後告訴他。
(就是這么個意思了,我
就是不知道
chuno
跟mcdj
是什麼人
哪裡)
也不給加分啊
你有點小氣呦
㈢ 關於越南語的翻譯,高分!
呵呵~~如果是女的說這話的對象是男朋友:Em yêu anh !相反的則是:Anh yêu em!
祝你成功哦~~你可以試試。。。
世界上最偉大的一句話??我愛你 這一句話我用78種語言說給我最愛的人聽
1 法語:jet` aime priscilla
2 德語:ich liebe dich priscilla
3 瑞士語:ich li dich
4 希臘語:s`agapo
5 猶太語:ani ohev otach
6 匈牙利語:szertlek gigi
7 愛爾蘭語:taim i`ngra leat
8 愛沙尼亞語:mina armadtansind
9 芬蘭語:min rakastan sinua
10比利時佛蘭芒語:ik zie graag
11義大利語:tiamo
12拉丁語:te amo vos amo
13拉脫維亞語:estevi milu
14荷蘭語:ik hou van jou
15丹麥語:jeg elsker dig
16葡萄牙語:eu amo-te
17里斯本語:lingo gramo
18立陶宛語:tave myliu
19馬其頓語:te sakam
20阿塞疆語:men seni sevirem
21孟加拉語:ami to may bhalobashi
22波蘭語:kocham cie
23羅馬尼亞語:te tu be besc
24英語: i love you
25捷克語:milujite
26馬爾它語:inhobbok
27克羅埃西亞語:volim te
28緬甸語:chit pade
29中國語:wo ai ni
30柬埔寨語:bong salang oun
31菲律賓語:malal kita
32印度尼西亞語:saja kasih savdari
33日本語:kimi o aishiteru
34朝鮮語:tangshin-icho-a-yo
35爪哇語:aku tresno marang sliromu
36寮國語:khoi huk chau
37馬來西亞語:saya citamu
38蒙古語:bi chamd hairtai
39尼泊爾語:ma timilai maya
40波斯語:tora dost daram
41北印度語:main tumse pyar karta hoon
42俄羅斯語:ya vas lyublyu
43西班牙語:te amo te quiero
44古吉拉特語:hoon tanepvem karunchuun
45塞爾維亞語:volim to
46瑞典語:jag iskar dig
47土爾其語:seni seviyorum
48烏克蘭語:ja vas kokhaju
49越南語:emye`u em
50冰島語:eg elska tig
51肯亞語:nigwedete
52阿拉伯語:arabicana aheheka
53馬達加斯加語:tiak ianao
54阿爾薩斯語:ich hoar dich gear
55亞美尼亞語:yes kezi seeroom
56巴伐利亞語:imog di narrisch
57亞述語:ana bayanookh
58他加祿語:mahal kita
59南非語:ek het joulief
60迦納語:me do wo
61衣索比亞語:ene ewwdechaly
62北非柏爾語:lakb tirikh
63克里奧爾語:mon kon tanou
64豪薩語:ina sonki
65印度阿薩姆語:moi tomak bhal pan
66南亞泰米爾語:tamil n`an unnaik
67斯洛維尼亞語:ljubim te
68保加利亞語:ahs te obicham
69西班牙加泰語:t`estim
70索切爾克斯語:wise cas
71泰國語:chan rak khun jay
72烏爾都語:mein tumhay pyar karta hun
73紐西蘭毛里語:kiahoahai
74印度泰盧固語:neenu ninnu pra mistu`nnany
75愛斯基摩語:na gligivaget
76格陵蘭島語:asaoakit
77阿爾尼亞語:dna shume
78威爾士語:rwyndy garu di
㈣ 誰能幫我翻譯下,這句越南語的意思
Đang正在
bên 旁邊、邊緣、陪伴
trong 裡面、之中
yêu愛
整句Đang bên trong yêu 深愛中。
bạn là ai của tôi你是我的什麼人。
㈤ 高手翻譯一下越南語
người yêu:男或女朋友;情人的意思
男(或是女朋友,看具體情境翻譯)的電話號碼,但是我女朋友李娜(李什麼的,這個人名我看不太明白)說那個確實是他女朋友。
㈥ 請幫我翻譯一句越南語,請祥細表明是什麼意思.!謝謝
來自:
Cá chuối đắm đuối vì con
Có câu chuyện xưa kể rằng " Có đàn cá chuối non mới nở ở ao. Chúng theo cá mẹ đi kiếm ăn nhưng vì ao nhỏ, cá lại nhiều nên thức ăn chẳng có mấy. Đàn cá con cứ nhao nhao lên mặt nước, mà chẳng kiếm được gì.
Một hôm, có một con cóc ngồi trên bờ ao, thấy đàn cá con bị đói quá mới nói với cá Chuối mẹ rằng :
- Ở trên bờ nhiều kiến lắm. Chị mà lên đấy thì no cả tháng.
Cá Chuối mẹ mới hỏi :
- Ở trên ấy,chị còn nhảy đi kiếm được,chứ như tôi, không tay, không chân bắt thế nào được chúng.
Cóc mới bảo :
- Kiến nó thích cái nhớt của chị lắm! Chị chỉ cần nằm ở trên bờ một lúc là chúng bu đến. Chị tha hồ ăn.
Cá chuối nghe có lý lại nghĩ đến đàn con đang đói,nó bèn liều mình nhảy lên bờ ao, nằm giả chết. Một con kiến thấy mùi cá tanh, chạy đến, rồi hai, ba con, chỉ một lúc cả đàn bu lại. Cá Chuối mẹ bị kiến căn đau, lại thêm lên cạn, da khô tưởng muốn chết nhưng vẫn nghiến răng chịu đựng. Nó đợi cho đàn kiến bu đầy mới quăng mình nhảy tõm xuống nước. Hàng trăm con kiến nổi lềnh bềnh trên mặt nước. Đàn cá chuối con tha hồ ăn.
...Một hôm, trời nóng nực, Cá Chuối mẹ nhảy lên bờ, chờ cho đàn kiến bu đến đông, da khô rộp cả. Cá Chuối mẹ vẫn kiên trì chịu đựng đau đớn vì đàn con đang đói ăn. Đàn kiến đã bu đầy, Cá Chuối mẹ giẫy mạnh lại gần bờ nhưng lực đã kiệt, tới ao thì nó đã cạn sức, chìm xuống tận đáy và chết...
母親為了孩子們的生活連自己的生命也不要,表達媽媽對孩子的愛護
㈦ 翻譯越南語
坎坷的販菜仔呀, 你改錯錯了。 提問者的拚寫只有 "wa" 這個字是不對 (因為這是一種簡寫, 常用於發信,網上,省得費時間, 非記字)這句話就是這么寫:"thời tiết gì mà dễ nổi điên quá", 坎坷的販菜仔 翻譯比較好了(但 thoi tiet 應該是天氣吧), 但我想還有較多的翻譯法呀,比如:讓人發瘋的天氣呀!, 這種天氣很容易發瘋了, 等等還要看說話人的語氣 吧!:D
--------------------------------------------
對對! 還有 thoi tet 錯了。這個字好象越南 部人不用, 有的只是有人想鬧笑話而把tiet 讀成 tet,但是這 種 鬧笑話的環境很少見, 你別學吧!
還有很多象qua 那個字被簡寫, 比如:2=hị(英文), o=不(因為發音有相似)或 wa =qua, wa =quá,(這還要看語竟才知道它是哪兒個) ...還有很多 ~.~
yeah. im vietnamese ^_^ , 你是學漢語的中國人嗎?
heee, hay là người Việt vậy, thực ra thì fanyi như bạn sinh động thật đấy. tôi dịch không bằng bạn đâu, bởi vì tôi không hiểu được trạng thái tâm lí hay từ ngữ thể hiện sắc thái tình cảm cuả người trung quốc khi họ nói chuyện hằng ngày (^=^) cũng giống như bạn dùng sai thán từ "wa" -> "a", hiii. 如果對越南語與相關的個種問題有不理解的, 向我問 我一定出手幫你的忙 !!
my email: [email protected]
^^^^______^^^^^^""""""""""_________""""""""""^^^^^
㈧ 越南語翻譯
雙方貿易
在10月7日於河內舉行的印度-越南投資與貿易論壇上,印度政府代表及企業界招呼越南向此國家加強投資合作以縮小雙方貿易差額。
(主意:是招呼越南向印度加強投資)
㈨ 請教高人把越南語翻譯成漢語
親愛的蒙愛... ...
"你知道有人在哭泣。看到這些,我可憐的孩子需要幫助,他們精神狀態很不好..."他現在常常想起這段話,總是想起與妻子之間的愛情,在一起那麼長的日子 。 他知道要對孩子負責,他不能走! 經過一些時間的考慮,他原諒了妻子,生活照樣沒變,他們將共同創造美好的未來...
㈩ 越南語翻譯
翻譯為:Thương nghiệp cho thuê xe tại Hà Nội。
我叔叔以前就在越南搞計程車生意,蠻賺錢的。