『壹』 中文火龍果怎麼翻譯越南語感謝了
「火龍果」越南語叫quả thanh long或是trái thanh long。有時可簡稱thanh long或直接叫long。
Pitaya是英語。。。
『貳』 在越南的火龍果包裝箱上有這么些英語 求翻譯。人工的。
QUA THANH LONG 火龍果
BINH THUAN越南南部的平順省
private enterprise私營企業hai y 是這家公司的名字
hamlet 村commune公社
proction and packaging 生產和包裝,後面的dragon應該是指負責這一箱生產和包裝的人名之類 的
『叄』 越南火龍果好么
好啊,今年掉價很厲害啊,可以過去收購啊,東興市越南語翻譯考察旅遊為你解答。
『肆』 越南語怎麼說啊
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
『伍』 火龍果越南語翻譯中國名字
「火龍果」越南語叫quả thanh long或是trái thanh long。有時可簡稱thanh long或直接叫long。
『陸』 求救~越南語翻譯~
1,原味百香果汁;
2,草莓蜜餞;
3,火龍果汁(字面直譯只有火龍果,但平時這個吃法是將火龍果切成小塊,然後給勺子給飲用者自行攪碎,可能加酸奶或牛奶什麼的,飲者可自行選擇);
4,混合果汁(什錦鮮汁,就是很多水果混合打成汁)。
這里有講下nuoc ep 和sinh to 的區別,在中文裡兩個都是果汁,nuoc ep 是指只要水果的的水,一般不要果肉,而sinh to 則是去掉果皮後將水果打碎,含果肉。
『柒』 火龍果用越南語翻譯,火龍果怎麼說幫下我吧
火龍果用越南語
叫quả thanh long或是trái thanh long。有時可簡稱thanh long或直接叫long。
『捌』 我們要買火龍果 越南語
我們要買火龍果
chúng tao giản yếu mại lửa
麻煩採納,謝謝!
『玖』 火龍果越南語單詞怎麼寫
一般直接叫
Thanh
Long
啦,越南那邊很少說....果,直接叫名字。
『拾』 用越南語怎麼翻譯火龍果怎麼表達出來
越南語:Thanh long (thực vật)
順便英文叫 Pitaya
希望對你有幫助=)