㈠ 歡迎回家的越南語怎麼寫
歡迎:chào mừng (chào đón), 回家: trở về nhà. 應該翻譯成:Chào mừng trở về nhà!
㈡ 回家了嗎用越南語怎麼說
em ve nha chua。
越南語我下午回家。
Tôi trở về nhà vào buổi chiều.
解析:Tôi 是我的意思。trở về 是返回的意思。 nhà是家的意思。vào buổi chiều是下午的意思。
越南語常用語:
打招呼用「xin chào」,跟漢語「洗澡」的讀音差不多,再見時說「tạm biệt」跟漢語的「大便」讀音相似,「謝謝」,越南語是「cảm ơn」跟漢語的「感恩」讀音相似,越南語中「姑娘」叫「cô gái」跟漢語「過來」讀音有點像,中國人經常把「姑娘你好」說成「過來洗澡」了。
(2)退回越南語怎麼說擴展閱讀
越南語語法之數詞用法
越語中mi(十)、mt(一)、bn(四)、nm(五)四個數詞在不同的情況下發生音變。
mười(十)在hai(二)到chín(九)這些數詞之後變成mươi,如20:hai mươi,56:năm mươi sáu,也可以省略mươi成năm sáu。「十、二十、三十……九十」中的「十」可以說成chục。
một(一)在mươi之後變成mốt。
例如:21:hai mươi mốt, 191: một trăm chín mươi mốt。
㈢ 越南語的「你好,謝謝和再見」怎麼說
1、你好,XIN CHÀO,諧音「新早」
2、謝謝, cam on,諧音「感恩」
3、再見,tam biet,諧音「擔別」
拓展資料:
越南語相對於其他語言來說,對我們中國人是非常好學的.越南語的實質其實就象我們的漢語拼音再加上聲調,但它們沒有漢字,相比之下,我們的漢語既可以用拼音寫,又可以寫漢字,說中文博大精深,一點不假。因為越南語的材料很少,建議不要在網上買什麼 "越南語教程"的書,最好的就是報個班學。
㈣ 請問越南語的「你好」「謝謝」「再見」怎麼說
你好越南的寫法:Xin chào中文發音近似於:洗澡謝謝越南的寫法:C�5�7m �0�1n中文發音近似於:感恩再見越南的寫法:T�5�5m bi�6�3t中文發音近似於:答辯
㈤ 越南語在線翻譯中文
哈哈,瞎翻著玩兒啦,估計不會有啥大的錯誤:
Em muon 1 ngay nao do anh mơi em sang trung quoc den thanh pho hâm châu cua anh .em muon anh dan em di choi nhưng danh lam thăng canh ơ trung quoc .em muon anh a em den nhung ngôi chua cao ngôi chua cao nôi tieng cua trung quoc de em thap huong nua .ok
。。。希望哪天你請我到中國你的老家去玩兒,帶我參觀中國的名勝古跡,參觀中國的雄偉寺廟,我好上香呀,好吧。
co ket thuc tot dep hay khong. hay cuoi cung chula 1 con so 0.de roi anh em minh cu luu luyen mai .em khong biet gi ve anh .anh khong biet gi em. lai con nho nhung giay phut ben nhau . anh co cam thay sư găp gơ cua anh em minh la co yên :sao
。。。有好結果嗎?還是最後沒有結果,我們總是互相留戀不成?我們以前誰也不認識誰,但是卻幾年在一起的每一分鍾,你覺得我們相遇是命中註定的嗎?
a ho xem ho se phien dich giup anh hieu .ok
。。。看看他們能否幫助你翻譯理解,好吧
Tuy anh khong hieu oc het nhung dieu em noi .nhung anh hay giu lai nhung tin nhan cua em de lam ky niem .1 ngay nao do anh gap oc nguoi viet nam anh
雖然你不懂我說的很多話,但你還是保留我的個人信息作為紀念吧,那天你碰到越南人。。。
Em muon anh vê nha em chơi 1 lan cho biet .luc do em se dan anh di thăm quan nhưng nơi danh lam thăng canh rât dep .anh hien khong
我希望哪天你能來我家玩兒一次,大家認識一下,我會帶你參觀很多名勝古跡,你明白嗎?
Tai sao anh em minh .cu thưc ngi ve nhau .cu hanh dong nhu 1 nguoi vô thưc .măc khong biet ket qua co den oc voi nhau hay khong
為啥我們總是想著對方?行動起來總像一個人呢?盡管不知道結果我們會不會在一起。
㈥ 再見越南語怎麼說語音
Tạm biệt
㈦ 請問越南語 「謝謝」怎麼說
越南語的謝謝是:Cảm ơn bạn.
越南使用的官方語言是越南語。越南語是一種聲調語言,即用聲調來區別詞義,跟高棉語、泰語和漢語有很多相似之處。代越南語採用拉丁化拼音文字,被稱為「國語字」。
(7)退回越南語怎麼說擴展閱讀:
其他國家語言的「謝謝」
1、英語:Thank you
2、菲律賓語:Salamat Do
3、日語:あリがとゥ
4、韓語:감사합니다
5、馬來語:terima Kasih
6、泰語:kob-khun
7、印度語:dhanyavaad
8、土耳其語:te?ekkür ederim
9、俄語:Spasibo
10、德語: Danke
㈧ 越南語怎麼說啊
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
㈨ 越南文"再見"怎麼說
tam biet 是「再見」的意思,用在書面的較多,實際口語中,用的最多的還是 chao ,發音有點像:早 。見面時說,代表「你好」,離開時說,代表「再見」。
㈩ 越南語翻譯
.太感謝你了.我很努力呀,你也要加油哦!
2.你應該說"妹妹",而不要說"我愛你".
3.同1
補充下
Cảm ơn anh ạ. em rất cố gắng mà!
Anh cũng phải có lên đi nhé!
Anh nên nói: "em ơi", không cần nói "em yêu em" !
大家都翻譯部錯,就是這個意思了