Ⅰ 請問「點餐」用英文怎麼說呢 比如:客人,請您點餐 或者:您還沒有點餐
Can I take your order?
你要點什麼?
May I take your order, sir?
我可以為您點菜了嗎,先生?
Would you like to order now?
您現在點餐嗎?
Would you like to see the menu?
您需要看菜單嗎?
點餐的單詞運用分析:
Would you like to order a la carte?
你願意(按菜單)點菜嗎?
重點詞彙:order
英 [ˈɔ:də(r)] 美 [ˈɔ:rdə(r)]
n.秩序;命令;次序;規則,制度
vt.命令;訂購;整理
vi.下訂單
(1)越南語點餐怎麼說擴展閱讀
常見的點餐單詞使用方法:
1、找桌子
Have you booked a table?
您預定餐桌了嗎?
Have you made a reservation?
您預定了嗎?
2、點菜
What can I do for you, sir?
先生,您要來點什麼?
Have you ordered yet?
你點過菜了嗎?
Is there any thing else, sir?
還有什麼嗎,先生?
3、需要點菜
Please take my order.
請點菜。
4、等待
How long is the wait?
我們大概需要等多久?
Your meal will be sent to you within 15 minutes.
您的菜15分鍾後上。
5、結賬
Check, please!
請結賬。
Could I have the bill, please?
請拿賬單來,好嗎?
How would you like to pay?
請問您怎樣付款?
Let's split this.
我們各自付帳吧。
Ⅱ 吃飯翻譯越南語
吃飯
越南語翻譯為:Ăn tối
Ⅲ 我去吃飯。用越南語怎麼說
Toi di an com我去吃飯 每個詞都是一一對應的,你自己琢磨吧
Ⅳ 買單越南語怎麼說
tinh tien .廣西東興市越南語翻譯考察旅遊為你解答。
Ⅳ 吃飯了嗎越南語怎麼說。
「安耕遮」。。ăn cơm chưa ?。。
Ⅵ 越南語怎麼說啊
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
Ⅶ 吃飯,用越南如何說
吃飯 越南語:ăn cơm (發音:恩耕m)。
Ⅷ 吃飯的越南語怎麼說
吃飯這個在越南的北方、中部、南方3個地方的說法是不一樣的:
北方:xơi cơm
中部: ăn cơm
南方:dùng cơm
Ⅸ 做飯越南語怎麼說
做飯 = nấu cơm, nấu ăn, nấu nướng
Ⅹ "點餐"用英文怎麼說
Order.