A. 越南語我愛你怎麼說
越南語「我喜歡你」的說法:
1、anh rat thich em 男對女說
2、em rat thich anh女對男的說
3、toi rat thich ban大眾說法
4、chu rat thich chau 大叔對小女生
5、chau rat thich chu 小女生對大叔
6、ongrat thich con 大爺級對孩子
7、con rat thichong孩子對大爺級的
(1)愛吃柚子嗎用越南話怎麼說擴展閱讀
越南常用語
1、星期一:Thu hai
2、星期二:Thu ba
3、星期三:Thu tu
4、星期四:Thu nam
5、星期五:Thu sau
6、星期六:Thu bay
7、星期日:Chu nhat
8、今天:Hom nay
9、昨天:Hom qua
10、明天:Ngay mai
11、上星期:Tuan truoc
12、昨天早上:Sang hom qua
13、明天下午:Chieu mai
14、下個月:Thang sau
15、明年:Nam sau
16、早上:Buoi sang
17、下午:Buoi chieu
18、晚上:Buoi toi
19、謝謝:Cam on
B. 越南語怎麼說啊
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
C. 用越南語說在做什麼呢怎麼說啊
在做什麼呢:Anh đang làm gì vậy?
我在吃飯:Tôi đang ăn.
你是做什麼的:Cô đang làm gì vậy?
(3)愛吃柚子嗎用越南話怎麼說擴展閱讀
越南語基本語法
1、人:công nhân, nông đân, chiến sĩ, học sinh , cán bộ
2、事物、bàn ghế, giấy bút, sách báo, gia đình, tư tưởng,công ơn, lý luận, văn hóa
3、表示地點和時間:Bắ kKinh,Qủang Châu,huyện Hợp Phố, ngày, tháng , năm , hôm nay, buổi sáng , năm nay
表示復數旬詞一般在它前面加數詞。những, các , mọi , nhiều , lắm.等
mọi điều, những người, các đồng chí, nhiều khách, lắm người, lắm việc, lắm chuyện
兩個名詞重迭,有「每一」的意思。
người người thi đua, ngành ngành thi đua, ngày ngày thi đua
D. 誰能告訴我1至20用越南話怎麼說
1毛 2嘿 3吧4 孟 5 藍 6到 7被 8當 9驚 10沒 11沒毛12 沒黑13 沒吧 14沒孟 15沒藍 16沒到 17沒被 18沒當 19沒驚沒應該念moei
E. 英語翻譯我知道了這句話越南語怎麼說用越南與輸入最好
越語是 : toi biet roi
F. 越南語「我想你」「我喜歡你」「我愛你」怎麼說啊
越南人說的「我愛你」我喜歡你」是一樣的:
Em ye'u anh(女生對男生:愛也有阿禾)。
Anh ye'u em(男生對女生:愛也有愛恩)。
越南語「我想你」:
Em nhớ anh! / Em nho anh! (女的)
Anh nhớ em! / Anh nho em! (男的)
(6)愛吃柚子嗎用越南話怎麼說擴展閱讀:
越南語構詞的主要特點是每一個音節常常是一個有意義的單位,可以獨立使用;這些單位又可作為構成多音節詞的基礎。絕大部分多音節詞是雙音節。在殖民主義統治時期進入越南語的法語借詞(主要是科技詞語)繼續保持其原有的音節。
在2000多年的歷史發展過程中,越南語從古漢語和現代漢語不斷地直接借用或改造使用大量詞語。越南語中的漢語借詞占相當大的比重。
G. 越南話,你好怎麼說
你好
Xin chào=中文發音:新早
吃飯了沒
ăn cơm chưa=中文發音:安哥們遮(哥們是同一個字的發音所以要連續快一點念)
H. 你愛吃柚子嗎
喜歡。柚子具有理氣化痰、潤肺清腸、補血健脾等功效,能治食少、口淡、消化不良等症,能幫助消化、除痰止渴、理氣散結。
I. 會越南話的請幫忙。
Xin chao, toi la mot nguoi trung quoc cung la nguoi yeu cua thao,thao khong co nha phai khong? Truoc day toi co di tu giam mot nam vi toi pham toi, bay gio toi da di ra roi, Sim dien thoai cua thao ban dang ng day phai khong? Ban co biet thao dang o dau khong? Ban co the chuyen loi toi thao la toi dang tim thao ho toi khong? Va so di dong cua thao la bao nhieu? Co the bao cho thao dien lai cho toi oc khong? ngay mong 9 thang 7 toi vua moi di ra, toi ngay 11 thang 4 di khoi gia dinh, toi da quen voi thao rat lau roi, hai nguoi chung toi yeu nhau lam, xin ban giup toi bao cho thao biet toi dang doi thao va toi se mai mai doi thao, ke ca thao da lap gia dinh hoac da co nguoi yeu toi cung se doi mai, ke ca chi oc gap mot lan nua thoi. Trong thoi gian toi bi giam o trong tu, ngay nao dem nao toi cung rat nho nhung chuyen cua hai a chung toi, ban phai giup toi chuyen loi toi thao nhe, ten toi la phung vinh dang, toi rat yeu thao. Sau khi di xa voi thao toi moi biet toi rat yeu thao, cam on su giup do cua ban nhe, va toi se mai mai ghi nhan lai nhung su giup do cua ban de vao trong long cua toi. Het suc cam on ban.