⑴ 請幫幫忙越南語翻譯
我發簡訊給你了。你收不到嗎?你的電話卡呢?我這樣說嗎?
hn gi len dj gat ho.nha mjnh gat o oj dong ko ve gat dj.ha ha.
hôm nay dì lên đi gặt hộ ,nhà mình gặt ở dưới đồng không về gặt đi
今天阿姨來幫收割莊稼,全家人都在田裡收割,你應該回來幫他們收割。
Today our aunt harvests for us.we are harvesting on the field.why don't you go back to harvest?
⑵ 求助,請幫我翻譯成越南語。
我曾用心的來愛著你 :Anh đã từng thật lòng yêu em
為何不見你對我用真情 : Vì sao không thấy em thật lòng với anh
無數次在夢中與你相遇 : Đã vô số lần anh gặp em trong mơ
驚醒之後 : Sau khi tỉnh dậy
你到底在哪裡 : Rốt cuộc em đang ở đâu?
不管時光如何被錯過 : Bất kể là ngày tháng đã bị lỡ qua thế nào
如果這一走你是否會想起我: Nếu như thế này mà rời xa, em có nhớ đến anh không
這種感覺往後日子不再有: Cảm giác này về sau sẽ không còn nửa
別讓這份情換成空 :Đừng để mối tình này biến thành mây
你總是如此如此如此的冷漠: Em cứ lãnh đạm lãnh đạm với anh thế
我卻是多麼多麼多麼的寂寞: Anh đã rất và rất cô đơn
事隔多年 : Chuyện đã cách xa bấy nhiêu năm
你我各分東西 : Anh em ta chia nhau vật kỷ niệm
我會永遠把你留在生命里: Anh sẽ mãi mãi giữ em trong cuộc đời này
⑶ 越南語誰能幫我翻譯一下。真心感謝。
如果你做我老婆,這些東西全買給你,只要你做我女朋友 以後你要什麼我就給你什麼,都聽你的
⑷ 請幫我翻譯成越南語,急求助:::幾句話,
1. Hộ khẩu
2. Chứng minh thư nhân dân
3. Đến nơi đăng kí kết hôn để xin: Giấy chứng minh độc thân
4. Cầm (giấy chứng minh độc thân) đến: cục quản lý hôn nhân nước ngoài tại Đại sứ quán công chứng
5. Hộ chiếu
完畢 !!!
⑸ 請幫我翻譯成越南語,一句短語,急用,
1. su van dong co the tang cuong suc de khang(這里的免疫力要翻譯是 suc de khang 而不是 luc mien dich)
2. 免疫力:luc mien dich (suc de khang)
⑹ 《幫忙》越南語怎麼寫
giúp đỡ
nhờ
giùm
hộ
giúp
...
⑺ 買東西越南語怎麼講
你要買什麼?
買東西:mua do, 發音:「木陡」
⑻ 請越南語高手指教
我送你一件禮物。 Tôi tặng bạn một món quà.
我去買點東西送朋友。Tôi đi mua quà tặng cho bạn bè.
你熱嗎? Bạn thấy nóng không?
我打你電話你關機。Tôi gọi điện cho bạn nhưng bạn tắt máy.
我的手機沒電了。 Máy của tôi hết pin rồi.
你喜歡聽音樂嗎? Bạn có thích nghe nhạc không?
那是不合法的,Đó là không hợp pháp (或Đó là trái với pháp luật那是違法的)
你會使用電腦嗎?Bạn có biết sử dụng máy vi tính không?
這樣不太好。 Như vậy không tốt.
你要回去了嗎?Bạn sắp về chưa?
那樣不自由。 Như đó là không từ do.
我喜歡越南,這里環境很好。 Tôi rất thích Việt Nam, huàn cảnh đây rất tốt.
我的手機壞了。Máy di động của tôi hỏng rồi.
我的電腦出了點問題,我拿去修一下。Máy vi tính của tôi có ít vấn đề,tôi phải đem đi sửa.
你可以做計程車去。Bạn có thể đi bằng TAXI(發音為 Tắc-xi)
⑼ 幫我翻譯越南語
--你電話號碼哪個公司的?--發錯簡訊了吧
-你還沒睡啊
-是啊
-這么晚了,你可以休息幾天啊?
-5天,停課了,現在在家等著去考試而已
-這樣啊,明天我還得去上班,不能休息,好累啊
-嗯,工作嘛,不工作怎麼行呢
-是啊,所以在工作呀,你休息幾天有什麼計劃去哪兒玩沒啊
-還沒呢,喜歡就出去玩玩,累的話就在家復習
-可以去一兩天放鬆一下,呆家裡久了很累的
-恩恩,謝謝,我困了,想睡啦
-嗯,晚安,睡太晚了。
-現在去
-想八點再去
-去這么晚啊,還以為已經去了呢
-恩恩
-我淋雨了,現在頭痛,病了
-難受吧,還喝啤酒呢
-也不全是,喝一點沒啥事,就是喝了又淋雨了
-這樣明天就不用上班了
-嗯,去吃葯吧,睡早點
-現在去哪兒拿葯吃啊,算了去睡了,明天好有精神
-這樣去。。。也可以的,嗯,睡吧
-嗯,明天和他們說吧,拜拜
-拜拜,晚安
-
請採納答案,支持我一下。
⑽ 越南語翻譯高人請進
如果你會使用電腦的話, 你就可以找一份很好的工作, 工資也會很高. Nếu bạn biết sử dụng máy vi tính thì bạn có thể tìm được một việc làm tốt hơn, và lương cũng cao hơn nữa.
你不用擔心. 我會幫你的. Bạn không cần lo lắng. Tôi sẽ giúp bạn.
我以後會告訴你. Sao này tôi sẽ nói cho bạn biết.
這篇文章太長了./太短了 Bài văn này dày quá/ngắn quá.
我在煮開水. Tôi đang nấu nước.
我去買東西. Tôi đi mua đồ.
等你會說很多中國話的時候我就教你學電腦. Đợi khi bạn biết nói nhiều tiếng Trung Quốc tôi sẽ dậy cho bạn máy vi tính.
你欠別人多少錢? Bạn nợ người ta bao nhiêu tiền ?
你要寄多少錢回家? Bạn sẽ gửi bao nhiêu tiền về nhà?
你父母不打錢給你嗎? Bố mẹ bạn không gửi tiền cho bạn à ?
這是很行卡. Đây là thẻ ngân hàng.
用戶名 Tên tài khuản
密碼 mật mã/ mật khẩu
不用擔心 Đựng lo lắng.
你想要多少錢一個月? Bạn muốn lấy bao nhiêu tiền một tháng.
你可以得到700-900元(人民幣)的工資. Bạn có thể nhận được lương tháng là700-900 đồng (Nhân Dân Tệ).