⑴ 端午節越南語怎麼說
包括端午節都有,請參考越南的節日。
1月1 日 Tết Dương Lịch 元旦
大年30到初三 Tết Nguyên Đán 春節
2月3號 Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam越南共產黨出生
2月27號 Ngày Thầy thuốc Việt Nam 越南一生節
3月8號 Quốc tế Phụ nữ 婦女節
3月初十 Giỗ Tổ Hùng Vương 雄王祭
4月30日 Ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.南方解放日
5月1 日 Quốc tế Lao động 國際勞動節
5月5號 Tết Đoan Ngọ端午節
6月1號 Quốc tế Thiếu nhi國際兒童
7月27號 Ngày Thương binh Liệt sĩ殘疾人的烈士節
7月15號(農歷)Vu Lan
9月2日 Quốc khánh 國慶
1月9日 Ngày Sinh viên - Học sinh Việt Nam 學生節
8月15號 (農歷)Tết Trung Thu中秋節
10月10號 Ngày Giải phóng Thủ đô (Hà Nội)河內解放日
10月20號 Ngày Phụ nữ Việt Nam越南婦女節
11月20號 Ngày Nhà giáo Việt Nam越南老師節
12月22日 Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam 越南建軍節
12月23日(農歷) Ông Táo chầu trời 鬥牛節
12月25號 Lễ Giáng Sinh聖誕節
⑵ 越南語傳統文化詞彙
越南語傳統文化詞彙
導語:越南語與傳統文化相關的詞彙是怎樣的`呢?下面是我整理的越南傳統文化詞彙,歡迎參考!
元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )
春節tết ( tết ta )
過年ăn tết
爆竹pháo
鞭炮pháo ,bánh pháo
沖天炮pháo thăng thiên
煙花pháo hoa
除夕giao thừa
守歲thức đêm 30 đón giao thừa
年夜飯bữa tiệc đêm giao thừa
拜年đi chúc tết
磕頭rập đầu lạy
吃餃子ăn sủi cảo
團圓đoàn viên ( đoàn tụ )
年糕bánh tết
春卷nem rán
祭祖cúng tổ tiên
祖宗牌位bài vị của tổ tiên
供桌bàn thờ
年貨hàng tết
燈籠đèn lồng
春聯câu đối tết
春節聯歡liên hoan mừng năm mới
壓歲錢tiền mừng tuổi
恭賀新禧chúc mừng năm mới
四季節日ngày lẽ hội bốn mùa
元宵節tết nguyên tiêu
元宵Nguyên tiêu
燈會hội hoa đăng
踩高蹺đi cà kheo
趕廟會đi trẩy hội
國際婦女節ngày Quốc tế phụ nữ
植樹節tết trồng cây
清明節tết Thanh minh
踏青đạp thanh
掃墓tảo mộ
忌辰ngày giỗ
祭品đồ cúng
祭祀cúng tế
祭文văn tế
端午節tết Đoan ngọ
粽子bánh chưng
耍龍燈chơi đèn rồng
舞獅múa sư tử
賽龍舟đua thuyền rồng
結婚kết hôn
指腹為婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ
生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )
相親kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu)
求婚 cầu hôn
訂婚đính hôn
訂親ăn hỏi
聘禮sính lễ
;