導航:首頁 > 越南資訊 > 越南最大的省份是哪個省

越南最大的省份是哪個省

發布時間:2025-03-01 08:05:13

❶ 越南各個省份的名稱是什麼

越南共有59個省和5個直轄市。

5個直轄市概況:

1、河內市 (人口) 2154900 (面積)921平方公里

2、海防市 (人口) 1711100 (面積)1,503平方公里

3、胡志明市 (人口)5378100 (面積)2,095平方公里

4、峴港(人口) 715000 (面積)1,256平方公里

5、 芹苴市(人口) 1112000 (面積)1,390平方公里

59個省概況:

河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里

河西省 Tỉnh Hà Tây 河東市 2,432,000 2,192平方公里

平福省 Tỉnh Bình Phước 東帥市 708,100 6,856平方公里

平順省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里

安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里

北寧省 Tỉnh Bắc Ninh 北寧市 957,700 804平方公里

海陽省 Tỉnh Hải Dương 海陽市 1,670,800 1,648平方公里

河靜省 Tỉnh Hà Tĩnh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里

和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里

金甌省 Tỉnh Cà Mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里

高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里

後江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里

巴地頭頓省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 頭頓市 839,000 1,975平方公里

奠邊省 Tỉnh Điện Biên 奠邊府 440,300 8,544平方公里

同奈省 Tỉnh Đồng Nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里

檳椥省 Tỉnh Bến Tre 檳椥市 1,308,200 2,287平方公里

嘉萊省 Tỉnh Gia Lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里

北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里

林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里

諒山省 Tỉnh Lạng Sơn 諒山市 715,300 8,305平方公里

薄遼省 Tỉnh Bạc Liêu 薄遼市 756,800 2,521平方公里

得樂省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里

河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里

平定省 Tỉnh Bình Định 歸仁市 1,481,000 6,076平方公里

平陽省 Tỉnh Bình Dương 土龍木市 768,100 2,696平方公里

北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里

得農省 Tỉnh Đăk Nông 嘉義市 363,000 6,514平方公里

同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里

隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里

南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里

義安省 Tỉnh Nghệ An 榮市 2,913,600 16,487平方公里

興安省 Tỉnh Hưng Yên 興安市 1,091,000 928平方公里

慶和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里

建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里

昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里

廣寧省 Tỉnh Quảng Ninh 下龍市 1,029,900 5,899平方公里

萊州省 Tỉnh Lai Châu 萊州市 227,600 7,365平方公里

老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里

寧平省 Tỉnh Ninh Bình 寧平市 891,800 1,382平方公里

寧順省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里

前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里

茶榮省 Tỉnh Trà Vinh 茶榮市 989,000 2,226平方公里

宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里

富壽省 Tỉnh Phú Thọ 越馳市 1,288,400 3,519平方公里

富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里

廣平省 Tỉnh Quảng Bình 同會市 812,600 8,025平方公里

廣南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里

廣義省 Tỉnh Quảng Ngãi 廣義市 1,206,400 5,135平方公里

廣治省 Tỉnh Quảng Trị 東霞市 588,600 4,746平方公里

朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里

山羅省 Tỉnh Sơn La 山羅市 922,200 14,055平方公里

西寧省 Tỉnh Tây Ninh 西寧市 989,800 4,028平方公里

太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里

太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里

清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里

承天順化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 順化市 1,078,900 5,009平方公里

永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里

安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里

越南,全稱越南社會主義共和國,位於中南半島東部,北與中國接壤,西與寮國、柬埔寨交

界,東面和南面臨南海。

❷ 廣寧省是越南最大的省

**廣寧省是越南最大的省**。
廣寧省,位於越南東北部,中越邊境的省份,不僅在地理上占據著戰略位置,還因豐富的自然資源和獨特的經濟地位而備受矚目。與中國廣西防城港市接壤的廣寧省,下轄4個市和2個市縣,其中下龍市是省會,芒街市則是越南新興的經濟特區。

❸ 求越南的行政區劃

http://www.hi-beihai.com/51_show.asp?id=403
http://www.cvmachine.com/info/zh/200607/9282.shtml

❹ 請問越南的哪個省人口最多

1. 越南人口最多的省級行政區是胡志明市(直轄市),根據2019年的最新統計數據,該市的人口約為8,636,899人。
2. 在整個大區中,胡志明市的人口估計約為13,542,900人(2019年數據)。
3. 排在第二位的是河內市(直轄市),其人口為7,781,631人(2019年數據)。
4. 如果考慮省份而不包括直轄市,那麼人口最多的省份是清化省(Thanh Hóa),2019年的數據顯示其人口約為4,356,543人。

閱讀全文

與越南最大的省份是哪個省相關的資料

熱點內容
去義大利簽證拍什麼照片尺寸 瀏覽:138
中國商品內銷不了怎麼辦 瀏覽:984
奇瑞艾瑞澤gx在伊朗怎麼樣 瀏覽:312
洋蔥從哪裡傳到中國的 瀏覽:893
印尼礦出口多少噸 瀏覽:538
印度吃了東西就餓是怎麼回事 瀏覽:906
印尼龍目島在哪裡 瀏覽:954
解放軍炮擊英國紫石英號軍艦是什麼電視劇 瀏覽:333
印尼固話怎麼打 瀏覽:354
印尼晚上吃什麼 瀏覽:145
印尼每年出生人口多少 瀏覽:749
中國一年援助多少萬 瀏覽:686
印度是什麼時候衰落的 瀏覽:881
中國的地理內容是什麼 瀏覽:180
中國有什麼很恐怖的工廠 瀏覽:935
越南和廈門哪個城市大 瀏覽:203
中國對伊朗提供什麼幫助 瀏覽:717
伊朗地毯掉毛怎麼處理 瀏覽:732
越南疫苗怎麼處理的 瀏覽:373
伊朗和美國現在有什麼關系 瀏覽:960