導航:首頁 > 越南資訊 > 越南語你想知道我的名字嗎怎麼說

越南語你想知道我的名字嗎怎麼說

發布時間:2023-05-11 19:20:31

❶ 你好,我的名字叫用越南語怎麼說呢

中文:我的名字叫
越南語:Tên tôi là

❷ 越南語 十句 簡單對話 用於口語對話

1、CHÀO BẠN.(你好。)
2、LÀ GÌ?(為什麼?)
3、TÔI LÀ...(我是……)
4、TÔI YÊU/TÔI THÍCH...(我喜歡……)
5、TÔI LÀ AI?(我是誰?)
6、MÌNH TÊN LÀ?(你的名字是什麼?)
7、BẠN ĂN CƠM CHƯA?(你吃了么?)
8、BAO NHIÊU TIỀN?(多少錢?)
9、CẢM ƠN.(謝謝。)
10、TẠM BIỆT.(再見。)
11、BẢO TRỌNG!(保重!)

由於姓名在越南語中翻譯不用拼音,但是由於太多無法列舉,例如「張」就寫作 TRƯƠNG 。

❸ 越南語怎麼說啊

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

❹ 你叫什麼名字,用越南語怎麼讀

您好,「你叫什麼名字」用越南語有幾種不同的說法,請參考以下:

[一般詢問時,使用] Tên ông là gì? (添翁拉記)
[對年輕人詢問時,使用]Tên anh là gì? (添安哈拉記)
[對小孩子詢問時,使用] Tên em là gì? (添安姆拉記)

❺ 越南語,你叫什麼名字,怎麼說

ban ten la gi?廣西東興市河內胡志明市越南語翻譯考察旅遊為你解答!

❻ 我的名字叫l越南語怎麼寫

中文:我的名字叫
越南語:Tên tôi là
如若滿意,請點擊右側【採納答案】
如若還有問題,可追答和尚!謝謝!

❼ 中文翻譯越南語

翻譯:Tên tôi là xxx , sinh nhật của tôi là ngày 04 Tháng 2 năm 1998 , tôi 17 tuổi .Tôi thích ca hát và nhảy múa , tôi rất vui tính .Có ba người trong gia đình tôi , và cha tôi là một kỹ sư máy tính , mẹ tôi là một bác sĩ , gia đình chúng tôi sống một cuộc sống hạnh phúc .

閱讀全文

與越南語你想知道我的名字嗎怎麼說相關的資料

熱點內容
中國導彈有多少 瀏覽:798
英國病亡人數多少 瀏覽:1216
查伊朗人口一年平均收入多少 瀏覽:637
印尼1美元能買什麼 瀏覽:430
越南有什麼特殊市場 瀏覽:265
英國貴族怎麼消亡的 瀏覽:300
印度人怎麼犁地的 瀏覽:534
印度歷史背景是什麼 瀏覽:794
英國背景提升機構如何辦理 瀏覽:550
如何去印度治療牛皮癬 瀏覽:415
越南最多的廠在哪裡 瀏覽:1204
怎麼買伊朗石化產品 瀏覽:1156
美國和伊朗到底什麼時候打 瀏覽:987
送給越南女孩子什麼禮物 瀏覽:887
如何解決印度僱傭童工的問題 瀏覽:1215
番茄義大利面怎麼做最簡單還好吃 瀏覽:238
印尼石油公司叫什麼名字 瀏覽:585
印度沒有冰箱怎麼存放食物 瀏覽:556
義大利牧歌有哪些作曲大家 瀏覽:386
印尼地震了多少人 瀏覽:300