導航:首頁 > 越南資訊 > 我很帥用越南語怎麼說

我很帥用越南語怎麼說

發布時間:2022-07-11 05:50:51

㈠ 好帥越南語怎麼說

以下供參考
好帥
越南語
đẹp

㈡ 你很漂亮 越南語怎麼寫

越南語:Cô rất xinh đẹp.

英語:You are beautiful

韓語:당신 참 예쁘다

日語:あなたは綺麗です

德語:Du bist Schön

俄語:Ты очень красивая

法語:Tu es très belle

㈢ 越南語「你好漂亮」怎麼說中文譯音是什麼

中文譯音是em xinh đẹp quá。

㈣ 帥哥你好越南語怎麼說

你好的越南語念 「xin chao」 chao 四聲
帥哥念「anh chang dep trai" chang 四聲

㈤ 幫忙翻譯一下越南語!在線等~

我收到(禮物)了(估計是你寄給他 你們倆的照片吧),謝謝你啊!我們的照片真的很漂亮!你是真的想我啊?我知道你很關心我哦,你收到我簡訊了沒有?
uoc gi em biet noi t --》這一句還少了幾個字,所以很難知道具體的內容如何....
我猜是那個帥哥想對你說 「他很希望你會說越南語"
問題補充:
"gan day khong nhan oc tin nhan cua anh, nen em co hoi lo lang. Anh noi anh gap su co, la su co gi vay ah? Anh van khoe chu? Anh nhan vo roi, em van con luu anh cua anh o day, khi nhin thay anh ong nhien se nho toi anh roi..

㈥ 請幫我翻譯成越南語,求助!謝謝各位會說越南語的朋友。

Em yeu,oc biet em anh rat vui!Thoi gian o Viet Nam anh song rat vui.Cam on em da mang lai cho anh quang hoi uc that dep,cang thay vui hon khi em goi anh 1 tieng:chong yeu,anh se mai mai nho em.Anh hy vong tung ngay qua em se song that vui ve.Trong thoi gian em bi benh,anh se tan tinh cham soc em.Hay tin anh,sau con mua troi lai sang,benh cua em chac chan se binh phuc,ng lo lang,em se mai mai la nguoi vo yeu cua anh,anh se ng tron doi tron kiep de cham soc em.Yeu em, cho em o viet nam hay la trung quoc, trai tim anh se mai mai yeu em, khong doi thay.

真的很不好意思因為不能打出音調,希望你的老婆早日康復,你們早日能夠在一起。

㈦ 你很漂亮 越南語怎麼說

「你很漂亮」用越南語是:Cô rất xinh đẹp。

越南語(Tiếng Việt),簡稱「越語」,越南的官方語言。屬南亞語系越芒語族 。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有5000多萬。

越南語與緬甸語、日語和琉球語一樣自古受到漢字文化的深遠影響。

在中國自公元一世紀至十世紀的統治下,越南語引入龐大的漢字詞彙,其發音(漢越音)類似古漢語中古音,但其語法承襲了大量高棉語的特色,雖然與漢語一樣並無時態及動詞變化,亦同為聲調語言,但其詞序恰恰與漢語相反置,情況近似泰語。

(7)我很帥用越南語怎麼說擴展閱讀:

越南語常用口語表達

一、in chào. 您好。

二、Xin lỗi. 對不起。

三、Cám ơn. 謝謝。

四、Tạm biệt. 再見。

五、Hẹn gặp lại. 下次見。

六、Anh có khỏe không? 你好嗎?

七、Tôi khỏe. 我很好。

八、Tôi mệt. 我很累。

九、Rất vui được gặp anh. 很高興見到你。

十、Anh tên là gì? 你叫什麼名字?

十一、Đây là anh Peter. 這是彼特先生。

十二、Kia là chị Linda. 那是琳達小姐。

十三、Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。

十四、Tôi còn độc thân. 我還是單身。

十五、Tôi đã có gia đình. 我結婚了。

十六、Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有兩個孩子,一個男孩,一個女孩。

十七、Dây là con trai tôi. 這是我的兒子。

㈧ 越南語怎麼說啊

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

閱讀全文

與我很帥用越南語怎麼說相關的資料

熱點內容
三百兆越南錢是中國多少錢 瀏覽:427
在國內怎麼打通義大利手機 瀏覽:841
如何評價國足對越南 瀏覽:579
反叛者印度電影哪裡有的觀看 瀏覽:177
在英國戴什麼口罩 瀏覽:417
到印尼巴厘島旅遊多少錢 瀏覽:180
印尼旅遊換什麼錢 瀏覽:163
哪裡有印度摩托車買 瀏覽:746
澳洲寄回中國運費多少 瀏覽:971
伊朗罰什麼球越位在先 瀏覽:831
伊朗的藏紅花怎麼到中國來的 瀏覽:399
義大利面都有什麼味道 瀏覽:576
伊朗兌換人民幣多少錢 瀏覽:426
新加坡飛印度多少公里 瀏覽:601
英國疫情新增病例死亡人數多少人 瀏覽:901
中國寄到德國快遞多少錢 瀏覽:109
義大利總統是什麼職務 瀏覽:747
伊朗在哪個國家有導彈基地 瀏覽:402
中國平安鑽石怎麼算 瀏覽:58
香菇碎肉義大利面怎麼做 瀏覽:274