1. 我想做越南語翻譯,在哪裡找工作好,進廠也可以,怎麼找。打工的什麼都能做,,。
去廣西、雲南試試
2. 我是說你每天做事都那麼辛苦 翻譯成越南語怎麼寫
giam文檔,點擊看詳細越用拼音:giám? 點擊看詳細中國的含義是:點擊看詳細1.大班(原名洋行經理)2.東,點擊看詳細(供應商東) BR>
3.基督(監督命令),點擊看詳細4.監督(監督和督促)點擊看詳細5.經理(一些公司收取)
3. 越南語怎麼說啊
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信
4. 阿姨越南語怎麼說
越南語稱謂和中國一樣復雜,你這個「阿姨」是親戚的那個姨,還是普通的外人?是年級輕的還是老阿姨?
比如,他們有「dì」一詞,就是對應漢字「姨」,指的是姨媽或者後媽;
還有「bà」,對應喃字是「妑」,bà già 指的是老阿姨
5. 用越南語說在做什麼呢怎麼說啊
在做什麼呢:Anh đang làm gì vậy?
我在吃飯:Tôi đang ăn.
你是做什麼的:Cô đang làm gì vậy?
(5)打工越南語怎麼說擴展閱讀
越南語基本語法
1、人:công nhân, nông đân, chiến sĩ, học sinh , cán bộ
2、事物、bàn ghế, giấy bút, sách báo, gia đình, tư tưởng,công ơn, lý luận, văn hóa
3、表示地點和時間:Bắ kKinh,Qủang Châu,huyện Hợp Phố, ngày, tháng , năm , hôm nay, buổi sáng , năm nay
表示復數旬詞一般在它前面加數詞。những, các , mọi , nhiều , lắm.等
mọi điều, những người, các đồng chí, nhiều khách, lắm người, lắm việc, lắm chuyện
兩個名詞重迭,有「每一」的意思。
người người thi đua, ngành ngành thi đua, ngày ngày thi đua
6. 我可以帶你去外面打工怎麼翻譯成越南語
我可以帶你去外面打工
Tôi có thể đưa bạn ra ngoài làm việc
7. 越南語在線翻譯
語段1:老天爺已經註定一切了 人算不如天算。你也知道姐姐家的事了,誰會想辛苦呢,別的夫妻也會這樣子的,快過年了不要太過生氣了,開心一點
語段2:嗯,妹妹知道了
語段3:孩子叫我睡覺了,睡覺吧,有什麼事明天姐姐打電話給你
語段4:嗯,你給孩子睡吧,妹也睡了
語段5:嗯,晚安,明天再說
這幾句話是越南中部人說的話,在谷歌翻譯不出來的 因為他們習慣發音不真確所以他們用的字都是錯的
8. 越南語在線翻譯中文
哈哈,瞎翻著玩兒啦,估計不會有啥大的錯誤:
Em muon 1 ngay nao do anh mơi em sang trung quoc den thanh pho hâm châu cua anh .em muon anh dan em di choi nhưng danh lam thăng canh ơ trung quoc .em muon anh a em den nhung ngôi chua cao ngôi chua cao nôi tieng cua trung quoc de em thap huong nua .ok
。。。希望哪天你請我到中國你的老家去玩兒,帶我參觀中國的名勝古跡,參觀中國的雄偉寺廟,我好上香呀,好吧。
co ket thuc tot dep hay khong. hay cuoi cung chula 1 con so 0.de roi anh em minh cu luu luyen mai .em khong biet gi ve anh .anh khong biet gi em. lai con nho nhung giay phut ben nhau . anh co cam thay sư găp gơ cua anh em minh la co yên :sao
。。。有好結果嗎?還是最後沒有結果,我們總是互相留戀不成?我們以前誰也不認識誰,但是卻幾年在一起的每一分鍾,你覺得我們相遇是命中註定的嗎?
a ho xem ho se phien dich giup anh hieu .ok
。。。看看他們能否幫助你翻譯理解,好吧
Tuy anh khong hieu oc het nhung dieu em noi .nhung anh hay giu lai nhung tin nhan cua em de lam ky niem .1 ngay nao do anh gap oc nguoi viet nam anh
雖然你不懂我說的很多話,但你還是保留我的個人信息作為紀念吧,那天你碰到越南人。。。
Em muon anh vê nha em chơi 1 lan cho biet .luc do em se dan anh di thăm quan nhưng nơi danh lam thăng canh rât dep .anh hien khong
我希望哪天你能來我家玩兒一次,大家認識一下,我會帶你參觀很多名勝古跡,你明白嗎?
Tai sao anh em minh .cu thưc ngi ve nhau .cu hanh dong nhu 1 nguoi vô thưc .măc khong biet ket qua co den oc voi nhau hay khong
為啥我們總是想著對方?行動起來總像一個人呢?盡管不知道結果我們會不會在一起。
9. 來我這里工作好嗎越南語怎麼寫
「An khang th?nhv??ng」 安康隆盛「S?ckh?e d?idào」 身體健康「S?nglau tr?mtu?i」 長壽百歲「V?ns? nh?y」 萬事如意對一般年青人該祝賀事業有成、工作順利,如:「C?ngvi?c thu?nl?i」 工作順利「Tìnhyên su?ns?, maym?n」 愛情順利「S?nghi?p thànhc?ng」 事業有成對一般的成人要祝賀事業有成、工作順利,情感順利,合家平安,如 :「Làm?n phát tài/phát??t」 生意發財「Pháttài phátl?c」 發財發祿「N?mm?i pháttài」 新年發財「Gia?ình bình anh?nhphúc」 家庭平安、幸福「Gia?ình kh?em?nh」 家裡人身體健康其中「Chúcm?ng n?mm?i」(新年快樂)是春節之際,所有越南人都說的祝福語。得到別人的祝福語之後,你要禮貌地感謝,然後再給他祝賀新年。
10. 加班到10點用越南語怎麼說
翻譯:lam them den 10 gioi.