Ⅰ 请问越南语的“你好”“谢谢”“再见”怎么说
你好越南的写法:Xin chào中文发音近似于:洗澡谢谢越南的写法:C�5�7m �0�1n中文发音近似于:感恩再见越南的写法:T�5�5m bi�6�3t中文发音近似于:答辩
Ⅱ 不用谢翻译成越南语怎么说
ko co gi
你不是买越南媳妇的吧~~
Ⅲ 越南语翻译,帮个忙,急用,麻烦了!
A:你好Chào
B:你好Chào
A:你去自习吗?Bạn có đi học trường?
B:是的,我去自习Có, tôi đã đi đến trường học
A:我也是Tôi cũng
B:我们一起吧Hãy cho chúng tôi
A:你有笔吗?Bạn có một cây bút?
B:有,我有Có, tôi có
A:借我一支,好吗Cho ta một, được không??
B:好的Good
A:谢谢!Cảm ơn bạn!
B:不用客气 Bạn đang chào đón
Ⅳ 偶将要去越南旅游,请教高手越南常用问候语,要有中文翻译和中文谐音,谢谢
你好:新早
再见:但便
吃饭:安根
喝水:翁呢
昨天:哄瓜
今天:哄奶
明天:奶麦
谢谢:感恩
有/是的:CO(锅)
没有:KHONG CO (空锅)
知道:憋
不知道:孔憋
你身体好吗?(向男士):安锅快儿空?
你身体好吗?(对女士):几锅快儿空?
我很好:多块儿.
............................
呵呵~~~祝你一路顺风!!
给我旗子吧~~呵呵!
Ⅳ 请问越南语 “谢谢”怎么说
越南语的谢谢是:Cảm ơn bạn.
越南使用的官方语言是越南语。越南语是一种声调语言,即用声调来区别词义,跟高棉语、泰语和汉语有很多相似之处。代越南语采用拉丁化拼音文字,被称为“国语字”。
(5)越南语不用客气怎么说扩展阅读:
其他国家语言的“谢谢”
1、英语:Thank you
2、菲律宾语:Salamat Do
3、日语:あリがとゥ
4、韩语:감사합니다
5、马来语:terima Kasih
6、泰语:kob-khun
7、印度语:dhanyavaad
8、土耳其语:te?ekkür ederim
9、俄语:Spasibo
10、德语: Danke
Ⅵ 越南话不用客气怎么说!
ng khach sao nhe,
khong sao dau .
ko co gi dau .
这几个都可以。
Ⅶ 用各国语言说谢谢怎么说
中文 : 谢谢
英语 :Thank you
菲律宾语: Salamat Do
日语:あリがとゥ
韩语: 감사합니다
波兰语: Dzie,kuje
俄语: Spasibo
德语: Danke
其他国家
1、罗马尼亚语 :Mul?umesc
2、挪威语 :Takk
3、葡萄牙语 :Obrigado
4、瑞典语 :Tack
5、希腊语 : Ευχαριστ
基本解释
感谢的表示。感谢,尤指对接受别人给予的或提供的恩惠说些感激的话。一种发自内心用言语表达的感谢,也常用于受到别人帮助、得到别人宽容等场面。
同名歌曲
简介
《谢谢》是香港流行男歌手陈奕迅的一首国语歌曲,由姚若龙作词,陈小霞作曲。收录于专辑《黑·白·灰》中,发行于2003年04月01日。
Ⅷ 越南语的“你好,谢谢和再见”怎么说
1、你好,XIN CHÀO,谐音“新早”
2、谢谢, cam on,谐音“感恩”
3、再见,tam biet,谐音“担别”
拓展资料:
越南语相对于其他语言来说,对我们中国人是非常好学的.越南语的实质其实就象我们的汉语拼音再加上声调,但它们没有汉字,相比之下,我们的汉语既可以用拼音写,又可以写汉字,说中文博大精深,一点不假。因为越南语的材料很少,建议不要在网上买什么 "越南语教程"的书,最好的就是报个班学。
Ⅸ 越南语怎么说啊
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
Ⅹ 你 越南语怎么说
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信