① 洗脸用越南语怎么说
洗脸的越南语是rửa
② 越南语高手请进
这是什么动物? Loại động vật này là gì ?
这是什么植物? Loại thực vật này là gì ?
坐火车运河内要几个小时? Đi tàu lửa đến Hà Nội phải mất bao lâu ?
如果有机会的话我会去河内工作。 Nếu có cơ hội tôi sẽ đi làm ở Hà Nội.
在这里买不到越南语的资料。 Ở đây không có bán những tài liệu để học tiếng Việt.
日常用的越南语口语我都会说。 Những câu tiếng Việt ngày thường dụng tôi điều biết nói.
我听不懂他们在说什么。 Tôi không hiểu họ đang nói gì.
办护照的费用很高。 Làm hộ chiếu mất phí rất nhiều.
我去交电费。 Tôi đi nộp tiền điện.
我去交网费。 Tôi đi nộp tiền mạng Internet.
你热不热?Bạn có thấy nóng không?
③ 越南语翻译
女生说的: Anh yêu ơi, anh ở Việtnam hãy chăm sóc mình cho tốt nhé. Để sáng tạo hành phúc của mình,anh hãy cố gắng nhé! Em luôn nhớ Anh.
男生说的: Em yêu ơi, em ở Việtnam hãy chăm sóc mình cho tốt nhé. Để sáng tạo hành phúc của mình, em hãy cố gắng nhé! Anh luôn nhớ Em.
④ 越南语高手请进~~~~急。
这个太难了我不知道怎能么写. Cái này khó quá và tôi không biết viết như thế nào.
还有吗? Còn có không?
你可以吃过晚饭再回去吗? Bạn có thể ăn cơm đã mới về không?
这个简单 Cái này đơn giản.
你累了吗? Bạn ấy có mệt không?
他现在要回家. Bạn ấy phải về nhà bây giờ./Bây giờ bạn ấy phải về nhà.
我先教你读这个 Tôi dạy bạn đọc cái này đã.
你知道我说什么吗? Bạn có biết tôi nói cái gì không?
你等等我 Bạn đợi tôi một chúc nhé.
你可以和我说越南语 Bạn có thể nói với tôi bằng tiếng Việt Nam.
明天早上我来这里接你 Sáng mai tôi đến đây đón bạn.
我来知道怎么读. Tôi không biết đọc như thế nào.我不知道怎么读。
你还要吗? Bạn còn muốn nữa không?
我要去睡午觉了. Tôi phải đi ngủ trưa rồi.
这个不好,我帮你另外找一个.(指学习资料) Tài liệu này không được tốt lắm. Tôi tìm cho bạn cái khác đi.
⑤ 请越南语高手翻译
第一句:
chào bạn 你好
mình 我,自称
muốn 想
làm quên 熟悉,相识
với 和
bạn 你
你好,我想跟你交个朋友.(直译的话是你好,我想跟你认识一下)
第二句:
Rất vui 非常开心
là 是,成为
bạn với ...的朋友
những ai xem tình bạn là quan trọng 那些认为友情很重要的人
能和重视友情的人交朋友,我很开心.
⑥ 洗脸 用英语怎么说
洗脸用英语说是wash face哦!别忘了,或者你可以到网上的翻译上面看一看,额……我就是这样子的。
⑦ 越南语在线翻译中文
哈哈,瞎翻着玩儿啦,估计不会有啥大的错误:
Em muon 1 ngay nao do anh mơi em sang trung quoc den thanh pho hâm châu cua anh .em muon anh dan em di choi nhưng danh lam thăng canh ơ trung quoc .em muon anh a em den nhung ngôi chua cao ngôi chua cao nôi tieng cua trung quoc de em thap huong nua .ok
。。。希望哪天你请我到中国你的老家去玩儿,带我参观中国的名胜古迹,参观中国的雄伟寺庙,我好上香呀,好吧。
co ket thuc tot dep hay khong. hay cuoi cung chula 1 con so 0.de roi anh em minh cu luu luyen mai .em khong biet gi ve anh .anh khong biet gi em. lai con nho nhung giay phut ben nhau . anh co cam thay sư găp gơ cua anh em minh la co yên :sao
。。。有好结果吗?还是最后没有结果,我们总是互相留恋不成?我们以前谁也不认识谁,但是却几年在一起的每一分钟,你觉得我们相遇是命中注定的吗?
a ho xem ho se phien dich giup anh hieu .ok
。。。看看他们能否帮助你翻译理解,好吧
Tuy anh khong hieu oc het nhung dieu em noi .nhung anh hay giu lai nhung tin nhan cua em de lam ky niem .1 ngay nao do anh gap oc nguoi viet nam anh
虽然你不懂我说的很多话,但你还是保留我的个人信息作为纪念吧,那天你碰到越南人。。。
Em muon anh vê nha em chơi 1 lan cho biet .luc do em se dan anh di thăm quan nhưng nơi danh lam thăng canh rât dep .anh hien khong
我希望哪天你能来我家玩儿一次,大家认识一下,我会带你参观很多名胜古迹,你明白吗?
Tai sao anh em minh .cu thưc ngi ve nhau .cu hanh dong nhu 1 nguoi vô thưc .măc khong biet ket qua co den oc voi nhau hay khong
为啥我们总是想着对方?行动起来总像一个人呢?尽管不知道结果我们会不会在一起。
⑧ 越南语在线翻译
为什么你每种作物卡是傲慢,他是不是你的男朋友unhu每笔贷款。如果他为你做了快乐与否。书斋你聪明消费的钻石星星。匈奴不能走多远答:再一点我总是希望萱,但这项工作将空fhoi他的孩子?确定
我想要一个新的一天他的孩子到中国的欧洲城市,他的粉丝。我要你带我玩,但在中国的面貌。我想给我一个高佛塔寺庙需要高tieng中国香岁的儿童。确定
有一个好的结局与否。或最后一个附件,从楚0.de鞭明天的孩子是他的弟弟。我对他一无所知。我不知道我。人类的葡萄混合在一起的时刻。您觉得他的遭遇是有你们的恩惠:星级
查看嗬嗬翻译会帮助你理解。确定
但他不能彻底明白你说的话。但他还是保留了我的纪念品德0.1天他会见了越南的人的消息我旅行
我要你回家,我说打一个局域网。那时我就贴他的巡演,但在风景非常美丽。他不
为什么他的哥哥。铜不安彼此的知识。被作为一种无意识的人行事。虽然不是结果必须与对方或不
吴当他知道没有什么
以上为工具翻译 不知道是源文的问题 还是翻译工具的问题 楼主看看 有没有 用
⑨ 洗脸用英文怎么说
一、洗脸的英文是:Wash one's face
二、wash的音标:英 [wɒʃ]、美 [wɑ:ʃ]
三、wash释义:
1、vt.洗,清洗;浸湿;冲刷,冲击;洗去罪名
花了很长时间才把他头发上的污泥洗干净。
2、vi.耐洗;被洗掉(通常与 out 和 away 连用);(波涛等)拍打
Asummaryofwash-leatheranditsprocess
耐洗革及其加工综述
3、n.(尤指船过后划出的)水流;要洗的衣物的数量;薄涂层(尤指涂料)
We'll toss a coin to see who does the wash.
我们将掷币决定谁来洗衣服。
4、vt.弄湿;使受洗礼;(光)布满;(猫等)舔净(自身)
Cotton clothes will shrink if you wash them in hot water.
如果你用热水洗涤,纯棉衣服会缩小。
四、wash相关短语:
1、wash bottle 洗瓶子
2、wash car 洗车
3、wash clothes 洗衣服
4、wash dish 洗盘子
5、wash face 洗脸
(9)越南语洗脸怎么说扩展阅读:
词语用法:
v. (动词)
1、wash用作动词的基本意思是“洗涤”,即用水、酒精、煤油、洗涤剂、肥皂等洗掉物体或身体某一部分的脏东西。
2、wash可用作不及物动词,当主语是人时,指洗手、脸等; 当主语是织物或布料时,指耐洗、经洗、不易掉色等,这时主动形式含有被动意义。
3、wash也可用作及物动词,主语多为人,可指人用水洗手、洗脸、洗澡或洗衣服等。可接名词、代词作宾语,也可接以形容词充当补足语的复合宾语。
4、wash也可作“冲走; 冲击,拍打”解,指水冲击着某物。可用作不及物动词,也可用作及物动词。
5、wash用在口语中可作“经得起考验”“靠得住”解,主要用于否定句或疑问句。其主语主要是“论点”“讲话”“故事”等名词。
6、wash的现在进行时可以表示按计划、安排或打算将要发生的动作,这时句中常有表示将来的时间状语或有特定的上下文。
7、wash可用于现在完成时,也可用于现在完成进行时。用于现在完成时其后必须接宾语,用于现在完成进行时可不带宾语。
n. (名词)
1、wash用作名词的基本意思是“洗”“洗涤”,表示抽象的动作,通常只用单数形式,与不定冠词a连用。
2、wash作“洗的衣物的数量”解时,既可指“要洗的衣服”,也可指“洗好的衣服”。wash还可作“洗衣店”解。作以上解时多用作单数形式。
3、wash还可作“(水的)冲击声”“稀薄液体”解,是不可数名词,其后常接of短语作定语。
⑩ 洗脸用英语怎么说
洗脸用英语说是wash
face哦!别忘了,或者你可以到网上的翻译上面看一看,额……我就是这样子的。