导航:首页 > 越南资讯 > 越南永福离同塔有多少公里

越南永福离同塔有多少公里

发布时间:2022-05-31 18:46:13

1. 越南的有多少个省啊各有哪些省啊

中文名称 越南文名称 省会 人口 面积
安江省 T�6�5nh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 T�6�5nh B�6�9c Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 T�6�5nh B�6�9c K�5�5n 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄辽省 T�6�5nh B�5�5c Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里
北宁省 T�6�5nh B�6�9c Ninh 北宁市 957,700 804平方公里
巴地头顿省 T�6�5nh Bà R�6�7a – V�0�6ng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里
槟椥省 T�6�5nh B�6�5n Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 T�6�5nh Bình �0�3�6�7nh 归仁市 1,481,000 6,076平方公里
平阳省 T�6�5nh Bình D�0�6�0�1ng 土龙木市 768,100 2,696平方公里
平福省 T�6�5nh Bình Ph�0�6�6�3c 东帅市 708,100 6,856平方公里
平顺省 T�6�5nh Bình Thu�6�7n 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金瓯省 T�6�5nh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里
芹苴市(直辖市) Thành ph�6�3 C�6�1n Th�0�1 1,112,000 1,390平方公里
高平省 T�6�5nh Cao B�6�1ng 高平市 501,800 6,691平方公里
得乐省 T�6�5nh �0�3�0�0k L�0�0k 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得农省 T�6�5nh �0�3�0�0k N�0�0ng 嘉义市 363,000 6,514平方公里
岘港(直辖市) Thành ph�6�3 �0�3à N�6�5ng 715,000 1,256平方公里
奠边省 T�6�5nh �0�3i�6�3n Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里
同奈省 T�6�5nh �0�3�6�5ng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 T�6�5nh �0�3�6�5ng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉莱省 T�6�5nh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 T�6�5nh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海阳省 T�6�5nh H�5�7i D�0�6�0�1ng 海阳市 1,670,800 1,648平方公里
海防市 (直辖市) Thành ph�6�3 H�5�7i Phòng 1,711,100 1,503平方公里
河南省 T�6�5nh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河内市 (直辖市) Th�6�5 �0�4�0�0 Hà N�6�1i 2,154,900 921平方公里
河西省 T�6�5nh Hà T�0�9y 河东市 2,432,000 2,192平方公里
河静省 T�6�5nh Hà T�0�6nh 河静市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 T�6�5nh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
胡志明市 (直辖市) Thành ph�6�3 H�6�5 Chí Minh 5,378,100 2,095平方公里
后江省 T�6�5nh H�6�7u Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
兴安省 T�6�5nh H�0�6ng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里
庆和省 T�6�5nh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 T�6�5nh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 T�6�5nh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
莱州省 T�6�5nh Lai Ch�0�9u 莱州市 227,600 7,365平方公里
林同省 T�6�5nh L�0�9m �0�3�6�5ng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
谅山省 T�6�5nh L�5�5ng S�0�1n 谅山市 715,300 8,305平方公里
老街省 T�6�5nh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 T�6�5nh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 T�6�5nh Nam �0�3�6�7nh 南定市 1,916,400 1,637平方公里
义安省 T�6�5nh Ngh�6�3 An 荣市 2,913,600 16,487平方公里
宁平省 T�6�5nh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里
宁顺省 T�6�5nh Ninh Thu�6�7n 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富寿省 T�6�5nh Phú Th�6�9 越驰市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 T�6�5nh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
广平省 T�6�5nh Qu�5�7ng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里
广南省 T�6�5nh Qu�5�7ng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
广义省 T�6�5nh Qu�5�7ng Ng�0�0i 广义市 1,206,400 5,135平方公里
广宁省 T�6�5nh Qu�5�7ng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899平方公里
广治省 T�6�5nh Qu�5�7ng Tr�6�7 东霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 T�6�5nh Sóc Tr�0�0ng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山罗省 T�6�5nh S�0�1n La 山罗市 922,200 14,055平方公里
西宁省 T�6�5nh T�0�9y Ninh 西宁市 989,800 4,028平方公里
太平省 T�6�5nh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 T�6�5nh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 T�6�5nh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天顺化省 T�6�5nh Th�6�9a Thiên – Hu�6�5 顺化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 T�6�5nh Ti�6�7n Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶荣省 T�6�5nh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226平方公里
宣光省 T�6�5nh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 T�6�5nh V�0�6nh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 T�6�5nh V�0�6nh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 T�6�5nh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

2. 越南迪石离同塔近吗

要说近也不近,要是远也不远距离的话,差不多100公里

3. 塔省在哪个国家

越南同塔省
同塔省系位为越南南部九龙江平原的省份,与胡志明市差距约145公里,西与柬埔寨相连接,边界线为48公里、东接永隆省,距美顺桥15公里、北与前江省相为邻、南毗连安江与芹苴省。该省包括9个县及两个市区,总面积为3.314平方公里,人口约160万人,并该省每年经济增长为8%,其中农业增长为6.3%、工业暨建设为14.5%及劳务为16%。
同塔省沙沥(Sa Dec)工业区开发面积330公顷(首期开发79公顷),靠近80号国道及848号省道,位于前江河畔(拥有1座可供5,000吨货轮出入河港),河港通道平坦宽阔,幷直抵Sa Dec工业区,两地货物往来运输畅顺,前江河上货运亦极便利。

艾尔伯塔省的省花是野玫瑰,座右铭是 “强大和自主”,这充分体现了多数艾尔伯塔人独立自主的态度。艾尔伯塔省是加拿大西部第二大省,仅次于英属哥伦比亚省,占地面积60多万平方公里,人口约300多万。艾尔伯塔省东边与萨省相邻,西边濒临落基山和英属哥伦比亚省,北边与西北领地相连,南边同美国蒙大纳州接壤。

艾尔伯塔省的盾徽由山脉和麦田构成,意在表达本省的自然多样性。这也反映了其丰富的能源、林木和农作物储量为本省的迅速发展和繁荣作出了积极的贡献。

除了大城市埃得蒙顿和卡尔加里之外,艾尔伯塔省旅游胜地还有BANFF国家公园,它是加拿大最大的国家公园。BANFF以引人入胜的风景为特色,有美丽的山谷、山脉、冰河、森林、牧场和江河……

4. 越南全部省份和直辖市的名称有谁知道

越南有5个直辖市: 胡志明市、河内市、海防市、岘港市、芹苴市。

中文名称 越南文名称 省会 人口 面积
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里
北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北宁市 957,700 804平方公里
巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里
槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 归仁市 1,481,000 6,076平方公里
平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 东帅市 708,100 6,856平方公里
平顺省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得乐省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得农省 Tỉnh Đăk Nông 嘉义市 363,000 6,514平方公里
奠边省 Tỉnh Điện Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉莱省 Tỉnh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海阳省 Tỉnh Hải Dương 海阳市 1,670,800 1,648平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河东市 2,432,000 2,192平方公里
河静省 Tỉnh Hà Tĩnh 河静市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
兴安省 Tỉnh Hưng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里
庆和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 谅山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
义安省 Tỉnh Nghệ An 荣市 2,913,600 16,487平方公里
宁平省 Tỉnh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里
宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富寿省 Tỉnh Phú Thọ 越驰市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
广平省 Tỉnh Quảng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里
广南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市 1,206,400 5,135平方公里
广宁省 Tỉnh Quảng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899平方公里
广治省 Tỉnh Quảng Trị 东霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055平方公里
西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 顺化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

越南,全称越南社会主义共和国,位于中南半岛东部,北与中国接壤,西与老挝、柬埔寨交界,东面和南面临南海。

5. 永福县的地理

永福县具有良好的区位优势,北距中外着名的风景历史名城桂林市45公里,南离广西最大的工业城市柳州市108公里,距自治区首府南宁332公里,湘桂铁路和桂海高速公路直贯县境南北,与桂林、柳州、南宁都有高速公路和铁路相通,还可直达北海、防城港、钦州、湛江等港口城市。县城距两江国际机场仅22公里。
县内已实现乡乡通油路、村村通公路。全县已开通程控电话和数字移动电话,实现全球直拨。
永福县土地资源丰富,全县土地面积2806平方千米,人均占地面积名列桂林市各县首位。全县耕地面积32.88万亩,尚有可用于非农建设开发以及宜耕宜牧的土地88万亩。 永福县10个乡镇,均属中亚热带季风气候。但由于地形和地理位置的差异,可分为三种区域性气候类型:
光温充裕易涝区,该区包括苏桥乡,罗锦乡的崇山、岭桥、高崇、镇上、尚水、下村、星草、林村、米田、江月、上笑等村,桃城乡的曾村、樟峡、塘堡、南雄、湾里、渔洞、大苏等村,永福镇,广福乡的龙溪、广福、龙桥、马陂、矮岭等村,堡里乡的罗田,黄元、波塘、拉木、三多、堡里等村。这些区域属湘桂走廊通道,铁路沿线地区,呈喇叭形从南向东北方向伸开,南面丘陵较多,北面地势较平,海拔150一200米。该区光、温、水均充裕,但地势较低,在大暴雨季节,沿河两岸易受洪涝灾害。
温暖易旱区该区包括三皇乡,百寿镇的寿城、白果、三河、江岩等村,永安乡的凤凰、永富、军屯、永安、太和、枫木、喇塔等村。这些地区地势大致北高南低,大部分为石山峰林地带,群山之间地势平坦,海拔在200一300米。冬季北方冷空气受北面高山阻挡,不能直接入侵,回暖早,夏季南风盛行,西南风大,气温不高,故既无酷热,也无奇寒,四季较为温暖。该区由于石山孤立、矮小,对南来的暖湿气流,缺乏抬升作用(除百寿镇),夏末秋初不易形成地方性降水,加之河少而小,不少地方水在地下流,仅闻其声,不见其水。因此,常有秋旱发生。
温凉湿润区该区包括龙江乡,百寿镇的朝兑、朝阳、双合,新隆、东岸、双桥、山南、石龙等村,永安乡的独州、永新两个村,广福乡的大石、上寨、德安等村,堡里乡的胜利、九槽、和顺、河东、茶料、清平等村,罗锦乡的金福、永升、大西等村。该区属山区,海拔一般在300米以上,林木多,光照少,温度低,水源丰富,水冷,云雾多,大部分属林区气候,春季回暖迟,秋季寒露风来得早,故这些区域温凉湿润。 永福县境内,河流纵横交错,大小共有55余条,总长1120.4公里。
县内最大的河流为洛清江,其一级支流有龙山塘河、相思江、茅河、西河、头陂河、马陂河、中村河、古立河、大邦河、木皮河、矮岭河等11条。其余集雨面积在10平方公里以上的大小河流43条。水域面积35.7平方公里。

6. 越南各个省份的名称是什么

越南共有59个省和5个直辖市。

5个直辖市概况:

1、河内市 (人口) 2154900 (面积)921平方公里

2、海防市 (人口) 1711100 (面积)1,503平方公里

3、胡志明市 (人口)5378100 (面积)2,095平方公里

4、岘港(人口) 715000 (面积)1,256平方公里

5、 芹苴市(人口) 1112000 (面积)1,390平方公里

59个省概况:

河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里

河西省 Tỉnh Hà Tây 河东市 2,432,000 2,192平方公里

平福省 Tỉnh Bình Phước 东帅市 708,100 6,856平方公里

平顺省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里

安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里

北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北宁市 957,700 804平方公里

海阳省 Tỉnh Hải Dương 海阳市 1,670,800 1,648平方公里

河静省 Tỉnh Hà Tĩnh 河静市 1,284,900 6,056平方公里

和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里

金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里

高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里

后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里

巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里

奠边省 Tỉnh Điện Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里

同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里

槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里

嘉莱省 Tỉnh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里

北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里

林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里

谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 谅山市 715,300 8,305平方公里

薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里

得乐省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里

河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里

平定省 Tỉnh Bình Định 归仁市 1,481,000 6,076平方公里

平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 768,100 2,696平方公里

北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里

得农省 Tỉnh Đăk Nông 嘉义市 363,000 6,514平方公里

同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里

隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里

南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里

义安省 Tỉnh Nghệ An 荣市 2,913,600 16,487平方公里

兴安省 Tỉnh Hưng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里

庆和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里

建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里

昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里

广宁省 Tỉnh Quảng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899平方公里

莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 227,600 7,365平方公里

老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里

宁平省 Tỉnh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里

宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里

前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里

茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226平方公里

宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里

富寿省 Tỉnh Phú Thọ 越驰市 1,288,400 3,519平方公里

富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里

广平省 Tỉnh Quảng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里

广南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里

广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市 1,206,400 5,135平方公里

广治省 Tỉnh Quảng Trị 东霞市 588,600 4,746平方公里

朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里

山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055平方公里

西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市 989,800 4,028平方公里

太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里

太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里

清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里

承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 顺化市 1,078,900 5,009平方公里

永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里

安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里

越南,全称越南社会主义共和国,位于中南半岛东部,北与中国接壤,西与老挝、柬埔寨交

界,东面和南面临南海。

7. 越南有哪些县

越南省市县如下:
广宁省 Quang Ninh
省会:下龙市(鸿基市)
面积:5899平方公里
人口:105.56万(2003)
1 海宁县 Hai Ninh‘治芒街’‘现已改设为芒街市 Mong Cai’ 2 广河县 Guang Ha‘治广河’‘现已分拆为海河县与谭河县’ 2a 海河县 Hai Ha‘治广河’
2b 谭河县 Dam Ha‘治谭河’
3 平辽县 Binh Lieu‘治平辽’
4 先安县 Tien Yen‘治先安’
5 巴节县 Ba Che‘治巴节’
6 云屯县 Van Don
7 锦普市 Cam Pha
8 横蒲县 Hoanh Bo
9 下龙市 Ha Long City ‘前称鸿基 Hong Gai’
10 安兴县 Yen Hung‘治广安’
11 汪秘市 Uong Bi
12 东潮县 Dong Trieu‘治东潮’
13 姑苏县 Co To‘治姑苏’
北越
谅山省 Lang Son
省会谅山市
面积: 8305平方公里
人口: 72.43万(2003)
1 亭立县 Dinh Lap‘治亭立’
2 禄平县 Loc Binh‘治禄平’
3 高禄县 Cao Loc‘治高禄’
4 谅山市 Lang Son City
5 支棱县 Chi Lang‘治东梅’
6 右陇县 Huu Lung‘治右陇’
7 文关县 Van Quan‘治文关’
8 文浪县 Van Lang‘治纳岑’
9 长定县 Trang Dinh‘治七溪’
10 平嘉县 Binh Gia‘治平嘉’
11 北山县 Bac Son‘治北山’
北越
北江省 Bac Giang
省会北江市
面积: 3822平方公里
人口: 154.71万(2003)
1 山峒县 Son Dong‘治安州’
2 陆岸县 Luc Ngan
3 陆南县 Luc Nam‘治玉琢’
4 谅江县 Lang Giang‘治威烈’
5 安勇县 Yen Dung
6 北江市 Bac Giang Town
7 安势县 Yen The
8 新安县 Tan Yen‘治高尚’
9 越安县 Viet Yen
10 协和县 Hiep Hoa
北越
北宁省 Bac Ninh
省会北宁市
面积: 804平方公里
人口: 97.67万(2003)
1 桂武县 Que Vo
2 嘉良县 Gia Luong‘现已分拆为嘉平县与良才县’
2a 嘉平县 Gia Binh
2b 良才县 Luong Tai
3 北宁市 Bac Ninh Town
4 安丰县 Yen Phong
5 仙山县 Tien Son‘现已分拆为仙游县与慈山县’
5a 仙游县 Tien Du
5b 慈山县 Tu Son
6 顺成县 Thuan Thanh

北越
海阳省 Hai Duong
省会海阳市
面积: 1648平方公里
人口: 168.92万(2003)
1 至灵县 Chi Linh
2 京门县 Kinh Mon
3 南市县 Nam Sach‘治南市’
4 金城县 Kim Thanh
5 清河县 Thanh Ha‘治清河’
6 海阳市 Hai Duong City
7 锦江县 Cam Giang‘治锦江’
8 嘉禄县 Gia Loc‘治嘉禄’
9 平江县 Binh Giang
10 清沔县 Thanh Mien‘治清沔’
11 四歧县 Tu Ky‘治四歧’
12 宁江县 Ninh Giang‘治宁江’
北越
河内直辖市 Ha Noi
娣e: 921平方公里
人口: 300.70万(2003)
1 西湖郡 Tay Ho
2 还剑郡 Hoan Kiem
3 二征郡 Hai Ba Trung
4 巴亭郡 Ba Dinh
5 栋多郡 Dong Da
6 青春郡 Thanh Xuan
7 纸桥郡 Cau Giay
8 朔山县 Soc Son‘治朔山’
9 东英县 Dong Anh‘治东英’
10 嘉林县 Gia Lam
11 慈廉县 Tu Liem
12 清治县 Thanh Tri
13 龙编郡 Long Bien‘新析置’‘方位不明’
14 黄梅郡 Hoang Mai‘新析置’‘方位不明’

北越
海防直辖市 Hai Phong
面积: 1519平方公里
人口: 175.41万(2003)
1 吉海县 Cat Hai‘治吉婆’
2 涂山市 Do Son Town
3 水源县 Thuy Nguyen
4 海安郡 Hai An‘从原安海县(An Hai)析置’
5 吴权郡 Ngo Quyen
6 鸿庞郡 Hong Bang
7 黎真郡 Le Chan
8 建安郡 Kien An
9 安阳县 An Duong‘治安阳’‘从原安海县(An Hai)析置’ 10 安老县 An Lao‘治安老’
11 建水县 Kien Thuy
12 仙浪县 Tien Lang‘治仙浪’
13 永宝县 Vinh Bao‘治永宝’
14 白龙尾县 Bach Long Vi‘白龙尾岛及其周围海域
北越
兴安省 Hung Yen
省会兴安市
面积: 928平方公里
人口: 111.24万(2003)
1 美文县 My Van‘现已分拆为文林县与美豪县’
1a 文林县 Van Lam
1b 美豪县 My Hao
2 恩施县 An Thi‘治恩施’
3 州江县 Chau Giang‘现已分拆为文江县与快州县’
3a 文江县 Van Giang‘治文江’
3b 快州县 Khoai Chau‘治快州’
4 金洞县 Kim Dong
5 芙渠县 Phu Cu
6 仙侣县 Tien Lu
7 兴安市 Hung Yen Town
8 安美县 Yen My‘治安美’‘从原美文县及原州江县分地析置’
太平省 Thai Binh
省会太平市
面积: 1542平方公里
人口: 183.11万(2003)
1 太瑞县 Thai Thuy‘治瑞英’
2 琼富县 Quynh Phu‘治琼瑰’
3 东兴县 Dong Hung‘治东兴’
4 兴河县 Hung Ha‘治兴河’
5 钱海县 Tien Hai‘治钱海’
6 建昌县 Kien Xuong‘治建昌’
7 太平市 Thai Binh City
8 武舒县 Vu Thu‘治武舒’

北越
高平省 Cao Bang
省会高平市
面积: 6691平方公里
人口: 50.30万(2003)
1 下琅县 Ha Lang‘治下琅’
2 重庆县 Trung Khanh‘治重庆’
3 广和县 Quang Hoa‘治广渊’‘现已分拆为广渊县与复和县’ 3a 广渊县 Quang Uyen‘治广渊’
3b 复和县 Phuc Hoa
4 茶岭县 Tra Linh
5 河广县 Ha Quang
6 和安县 Hoa An
7 高平市 Cao Bang Town
8 通农县 Thong Nong‘治通农’
9 保乐县 Bao Lac‘治保乐’
10 原平县 Nguyen Binh‘治原平’
11 石安县 Thach An‘治东溪’
12 保林县 Bao Lam‘治保林’‘从保乐县分地析置’
北越
太原省 Thai Nguyen
省会太原市
面积: 3541平方公里
人口: 108.59万(2003)
1 武崖县 Vo Nhai
2 同喜县 Dong Hy
3 富良县 Phu Luong
4 定化县 Dinh Hoa
5 大慈县 Dai Tu‘治大慈’
6 太原市 Thai Nguyen City
7 富平县 Phu Binh
8 公河市 Song Cong
9 普安县 Pho Yen
北浒省 Bac Kan
省会北浒市
面积: 4857平方公里
人口: 29.17万(2003)
1 银山县 Ngan Son
2 巴比县 Ba Be‘治佐砑’
3 纳里县 Na Ri‘治安乐’
4 白通县 Bach Thong‘治富通’
5 北浒市 Bac Kan Town
6 则屯县 Cho Don
7 则梅县 Cho Moi‘治则梅’‘从白通县分地析置’
8 柏南县 Pac Nam‘新析置’‘方位不明’

北越
永福省 Vinh Phuc
省会永安市
面积: 1371平方公里
人口: 114.29万(2003)
1 麋泠县 Me Linh
2 三道县 Tam Dao‘治三道’
3 立石县 Lap Thach‘治立石’
4 永安市 Vinh Yen Town
5 安乐县 Yen Lac‘治安乐’
6 永祥县 Vinh Tuong‘治永祥’
7 平川县 Binh Xuyen‘从三道县分地析置’
8 三阳县 Tam Duong‘从三道县分地析置’
9 福安市 Phuc Yen‘从麋泠县分地析置’

北越
富寿省 Phu Tho
省会越池市
面积: 3519平方公里
人口: 130.27万(2003)
1 越池市 Viet Tri City
2 丰州县 Phong Chau‘治丰州’‘现已分拆为富宁县与临洮县’ 2a 富宁县 Phu Ninh‘治丰州’
2b 临洮县 Lam Thao‘治临洮’
3 端雄县 Doan Hung‘治端雄’
4 富寿市 Phu Tho
5 清波县 Thanh Ba‘治清波’
6 夏和县 Ha Hoa‘治夏和’
7 锦溪县 Cam Khe‘前称洮江县Song Thao’
8 三青县 Tam Thanh‘治兴河’‘现已分拆为三农县与青水县’ 8a 三农县 Tam Nong‘治兴河’
8b 清水县 Thanh Thuy

8. +84来自哪里的号码

+84是越南的区号。

加上越南的国际区号84,越南巴地的区号为008464或者写为0084-64、+84-64。

加上越南的国际区号84,越南北江的区号为0084240或者写为0084-240、+84-240。

加上越南的国际区号84,越南北干的区号为0084281或者写为0084-281、+84-281。

加上越南的国际区号84,越南薄寮的区号为0084781或者写为0084-781、+84-781。

加上越南的国际区号84,越南北宁的区号为0084241或者写为0084-241、+84-241。

加上越南的国际区号84,越南槟知的区号为008475或者写为0084-75、+84-75。

加上越南的国际区号84,越南平定的区号为008456或者写为0084-56、+84-56。

(8)越南永福离同塔有多少公里扩展阅读:

固定电话拨打长途的方法:

1、直拨国内固话电话长途时直接拨区号+电话号码;但是直拨国内手机长途就要注意了,固定电话和手机号码有点区别,拨国内长途手机时前面是需要加0的,再加手机号码,也就是0+手机号码模式,这点一定要注意,不然电话可就拨不同。

2、IP方式拨打国内长途固话:17909+区号+电话号码;拨打国内长途手机:17909+0+手机号码。

3、11808方式拨打国内长途固话:11808+区号+电话号码;拨打国内长途手机:11808+0+手机号码。

4、开通17909、 96111等业务后,固话拨打长途时加拨17909或96111,长途话费比较便宜,不过96111每月使用费为3元,长途每分钟0.20元;17909不收功能费,话费为每分钟0.27元加市话费。

5、若是电信的就可在所要拔打的电话号码前加17909;如果是联通号码的固定电话就可在所要拔打的长途号码前加17911;如果是移动号码的固定电话就可以在所要拔打的长途号码前加17951。

9. 越南有多少个省和直辖市

越南分为59个省及5个直辖市

下面我给你说一下越南的各个省会 (直辖市就不说了) 方便你了解越南

中文名称 越南文名称 省会 人口 面积
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里
北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北宁市 957,700 804平方公里
巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里
槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 归仁市 1,481,000 6,076平方公里
平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 东帅市 708,100 6,856平方公里
平顺省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里
芹苴市(直辖市) Thành phố Cần Thơ 1,112,000 1,390平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得乐省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得农省 Tỉnh Đăk Nông 嘉义市 363,000 6,514平方公里
岘港(直辖市) Thành phố Đà Nẵng 715,000 1,256平方公里
奠边省 Tỉnh Điện Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉莱省 Tỉnh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海阳省 Tỉnh Hải Dương 海阳市 1,670,800 1,648平方公里
海防市 (直辖市) Thành phố Hải Phòng 1,711,100 1,503平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河内市 (直辖市) Thủ đô; Hà Nội 2,154,900 921平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河东市 2,432,000 2,192平方公里
河静省 Tỉnh Hà Tĩnh 河静市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
胡志明市 (直辖市) Thành phố Hồ Chí Minh 5,378,100 2,095平方公里
后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
兴安省 Tỉnh Hưng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里
庆和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 谅山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
义安省 Tỉnh Nghệ An 荣市 2,913,600 16,487平方公里
宁平省 Tỉnh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里
宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富寿省 Tỉnh Phú Thọ 越驰市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
广平省 Tỉnh Quảng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里
广南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市 1,206,400 5,135平方公里
广宁省 Tỉnh Quảng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899平方公里
广治省 Tỉnh Quảng Trị 东霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055平方公里
西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 顺化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

大致就是这样 希望楼主采纳。

阅读全文

与越南永福离同塔有多少公里相关的资料

热点内容
留学英国学费怎么办 浏览:370
为什么英国有英超苏超 浏览:116
伊朗为什么修改结婚年龄 浏览:785
现在的伊朗和伊拉克的关系怎么样 浏览:768
印度棉花年产多少斤 浏览:771
美国多久到中国港口 浏览:962
你对英国计算尺有什么了解 浏览:560
英国人是怎么背单词的 浏览:12
印度琴怎么样 浏览:15
中国电力靠哪里 浏览:104
意大利特种兵的主要内容是什么 浏览:680
英国如何简单改成高筒丝袜 浏览:188
中国移动怎么开通3g提速流量包 浏览:85
英国自驾游去哪里最好 浏览:121
印度制造为什么贵 浏览:567
英国人怎么建房 浏览:269
印尼海金鱼怎么样 浏览:333
伊朗的花园是什么样子 浏览:965
英国脱欧后还会怎么样 浏览:962
中国世上有哪些爱国人士 浏览:902