1. 明星大侦探里撒贝宁讲越南话的是第几期
印象中没有讲越南话吧,学泰国人说话倒是有。是第二季的02案《唐人街传奇》
2. 懂越南语的朋友进
“天啊,你怎么会进来这的?”
他靠着对面的书架郁闷的叹气,抬头望着天花板,看见一天巨大的长幅上写着几个大字“书是人类知识的源泉”
“天地”
他默默地走到其他书架手上仅仅拿了一本天文学的书,Nho本来不喜欢看书,但是因为下周科学学课要交关于各种原因的说明书,所以Nho不得不去市图书馆,那个原来只是一个进去睡觉的地方。但是今天破例,nho来这学习的,因为家里NHO的哥哥正在和几个朋友举行宴会,NHO不管怎样也没法学习下去。
NHO站在各种关于科学的书籍面前,但是哪一本都很厚,NHO有些厌烦:对不起,你可以帮我吗?
NHO失魂落魄的转过身来看见有一个蓝眼睛褐色头发的男生,手上拿着两本很厚的书,正看着NHO像是等着要帮助NHO,NHO看了一眼后【挂了?】(这里不太会翻译)
基本上我就翻译成这样了,不过你好小气都不悬赏哦。。。。
3. 越南语高手请进
你那样做不礼貌。 Bạn làm như đó là không lịch sử.
他是中国的电影明星。Anh ấy là diễn viên điện ảnh nổi tiểng ở Trung Quốc .
他是中国的歌星。 Anh ấy là nhạc sỹ Trung Quốc.
吃饭前要洗手。 Trước khi ăn cơm phải rửa tay.
你每天都可以和我们吃饭。 Mỗi ngày bạn điều có thể ăn cơm cùng vời chúng tôi.
我喝醉了。Tôi uống say rồi.
我举个例子。 Tôi đưa ra một ví dụ.
把音量开大。 Mở âm thanh to lên.
把音量开小。 Tắt âm thanh nhỏ đi.
这个字怎么写? Chữ này phải viết như thế nào?
你要记住这个。这个很重要。 Bạn phải nhớ điều này. Đây rất quan trọng.
我明天给你钱去充话费。 Mai tôi sẽ đưa tiền cho bạn đi nộp tiền điện thoại.
记住了吗? Nhớ được chưa?
真的。 Thật.
如果时间不多的话,你可以坐出租车去。 Nếu thời gian không đủ thì bạn có thể đi bằng Taxi.
还有几分钟就可以了。 Còn mấy phút thì xong/được rồi.
你真的爱我吗? Em/anh yêu anh/em thật sao?
等我去工作了,我就有钱了。 Đợi khi tôi đi làm tôi sẽ có tiền.
你可以带你的朋友来这里玩。 Em có thể đưa bạn bè của em đến đây chơi.
我已经到那里了。 Tôi đã đến nơi rồi.
我被公司开除了。Tôi đã bị công ty thôi việc rồi.
4. 越南语怎么说啊
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
5. 越南语 sao the,toi lai gi sai a是什么意思,求懂越南语的大大帮翻译下。。。
应该是:sao thế, tôi làm gì sai à?
翻译:怎么了,我做错了什么吗
6. 请问各位高手可以翻译以下越南语吗谢谢!
HUY:有人承诺送绐我对鞋但到现在还不见送过来BANH:你回越南没有?我不会忘记的。..............才12K,huy:我以为你与那个人见过面了。Banh:连请人工费一共1500.000盾,等于人民币500元。没声调好难译
7. 跪求大神帮忙把越南语翻译成中文K sao dau e.neu e that long va chu
ķ明星DAUËe.neu那么长的时间和忠实的表现,一切都可以启动直流混合... !!!
8. 我叫美琪越南话怎么说
越南语:Tôi tên là Maggie
9. 越南语你好漂亮怎么说、中文译音
中文译音是em xinh đẹp quá。
10. 越南话翻译~在线等~!
再吃一点