导航:首页 > 越南资讯 > 越南语的开水怎么说

越南语的开水怎么说

发布时间:2022-05-21 01:12:34

‘壹’ 能帮忙翻译成越南语吗

老婆醒了记得吃药,然后多喝开水多休息,我爱你要为我保重身体知道吗?我明天过来看你。
Vợ thân yêu, sau khi dậy nhớ uống thuốc nhé, sau đó uống nhiều nước vào để nghỉ ngơi, anh yêu em nên em phải giữ gìn tốt sức khỏe em hộ anh, em có hiểu chứ? Ngày mai anh sẽ đi thăm em.
一楼的像是是电脑翻译的,呵呵

‘贰’ 水越南语怎么说

nước

‘叁’ 多穿衣服,多喝开水,用越南语怎么说

mặc thêm quần áo,uống thêm nước

‘肆’ 越南语翻译高人请进

如果你会使用电脑的话, 你就可以找一份很好的工作, 工资也会很高. Nếu bạn biết sử dụng máy vi tính thì bạn có thể tìm được một việc làm tốt hơn, và lương cũng cao hơn nữa.
你不用担心. 我会帮你的. Bạn không cần lo lắng. Tôi sẽ giúp bạn.
我以后会告诉你. Sao này tôi sẽ nói cho bạn biết.
这篇文章太长了./太短了 Bài văn này dày quá/ngắn quá.
我在煮开水. Tôi đang nấu nước.
我去买东西. Tôi đi mua đồ.
等你会说很多中国话的时候我就教你学电脑. Đợi khi bạn biết nói nhiều tiếng Trung Quốc tôi sẽ dậy cho bạn máy vi tính.
你欠别人多少钱? Bạn nợ người ta bao nhiêu tiền ?
你要寄多少钱回家? Bạn sẽ gửi bao nhiêu tiền về nhà?
你父母不打钱给你吗? Bố mẹ bạn không gửi tiền cho bạn à ?
这是很行卡. Đây là thẻ ngân hàng.
用户名 Tên tài khuản
密码 mật mã/ mật khẩu
不用担心 Đựng lo lắng.
你想要多少钱一个月? Bạn muốn lấy bao nhiêu tiền một tháng.
你可以得到700-900元(人民币)的工资. Bạn có thể nhận được lương tháng là700-900 đồng (Nhân Dân Tệ).

‘伍’ 求常用越南语的中文直译读法

教大家一些简单的越文内容,可以使您在越南的旅行当中派上足够的用场:

关于数字:

1 (木)Mot 6 (扫)Sau

2 (害〕Hai 7 (百)Bay

3 (八)Ba 8 (当)Tam

4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin

5 (难)Nam 10 (美)Muoi

11 (美木)Muoi mot

20 (害美)Hai muoi

21 (害美木)Hai muoi mot

99 (斤美斤)Chin muoi chin

100 (木针)Mot tram

101(木针零木) Mot tram linh mot

230(害针八梅)Hai tram ba muoi

233 (害针八梅八)Hai tram ba muoi ba

4000(蒙研)Bon ngan

50,000(南梅研)Nam muoi ngan

600,000(少针研)Sau tram ngan

8,000,000(谈酒)Tam trieu

10,000,000(梅酒)Muoi trieu

星期星期一 (特嗨)Thu hai

星期二(特巴)Thu ba

星期三 (特得)Thu tu

星期四 (特难)Thu nam

星期五 (特少)Thu sau

星期六 (特百)Thu bay

星期日 (竹玉)Chu nhat

简单用语今天 Hom nay 红耐

昨天 Hom qua 红爪

明天 Ngay mai 艾)卖

上星期 Tuan truoc 顿(卒)

昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜

明天下午 Chieu mai 九卖

下个月 Thang sau 汤烧

明年 Nam sau (楠)烧

早上 Buoi sang (肥)桑

下午 Buoi chieu (肥)九

晚上 Buoi toi (肥)朵一

谢谢 Cam on (甘)恩

我们 Chung toi 中朵一

请 Xin moi 新

你好 Xin chao 新早

再见 Hen gap lai (贤业来)

对不起 Xin loi 新罗一

我想买 Toi muon mua 朵一蒙摸

多少钱 Bao nhieu tien 包扭点

我们想去 Chung toi muon di 中朵一蒙

在那里 O dau 鹅捞

酒店或旅馆 Khanh san 鼓散

餐厅或食馆 Nha hang 迎巷

洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信

瓶装水 Nuoc khoang 怒矿

开水 Nuoc 怒碎

茶 Che (tra) 解查

咖啡 Ca phe 叫非

票 Ve 业

去机场 Di san bay 低生掰

热 Nong 弄

冷 Lanh 南

你有吗 Co …… khong 过空

我有 Toi co 温过

好/坏 Tot / khong tot 度/空度

我(不)喜欢 Toi (khong) thich 朵一空梯

‘陆’ 越南语如何入门

对于初学者入门越南语是有点难的,不过只要找对适合自己的学习方法,就容易了。这个在线视频课程也很适合初学者,可以跟着慢慢学习。
教你一些简单的越文内容,可以使您在越南的旅行当中派上足够的用场:
关于数字:
1 (木)Mot 6 (扫)Sau
2 (害〕Hai 7 (百)Bay
3 (八)Ba 8 (当)Tam
4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin
5 (难)Nam 10 (美)Muoi
11 (美木)Muoi mot
20 (害美)Hai muoi
21 (害美木)Hai muoi mot
99 (斤美斤)Chin muoi chin
100 (木针)Mot tram
101(木针零木) Mot tram linh mot
230(害针八梅)Hai tram ba muoi
233 (害针八梅八)Hai tram ba muoi ba
4000(蒙研)Bon ngan
50,000(南梅研)Nam muoi ngan
600,000(少针研)Sau tram ngan
8,000,000(谈酒)Tam trieu
10,000,000(梅酒)Muoi trieu
星期星期一 (特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三 (特得)Thu tu
星期四 (特难)Thu nam
星期五 (特少)Thu sau
星期六 (特百)Thu bay
星期日 (竹玉)Chu nhat
简单用语今天 Hom nay 红耐
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
我想买 Toi muon mua 朵一蒙摸
多少钱 Bao nhieu tien 包扭点
我们想去 Chung toi muon di 中朵一蒙
在那里 O dau 鹅捞
酒店或旅馆 Khanh san 鼓散
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
瓶装水 Nuoc khoang 怒矿
开水 Nuoc 怒碎
茶 Che (tra) 解查
咖啡 Ca phe 叫非
票 Ve 业
去机场 Di san bay 低生掰
热 Nong 弄
冷 Lanh 南
你有吗 Co …… khong 过空
我有 Toi co 温过
好/坏 Tot / khong tot 度/空度
我(不)喜欢 Toi (khong) thich 朵一空梯

‘柒’ 急求大师翻译越南语

大哥,李玲很想到你公司工作,但我不懂讲你那边的话,所以不敢去,非常抱歉~~

Ta Co是人名还是公司名懒得查字典凑合着看吧

‘捌’ 越南语,帮忙翻译下,急用!

这是 母亲教孩子做酸竹笋的方法。

con thái măng ra ---你把竹笋切好
Rồi luộc kỹ đổ ra cho róc nước 然后用水煮熟透倒出滤干水
con bóc tỏi 你剥蒜
thái ớt 切辣椒
xong ba thứ ấy chộn lẫn với nhau 然后把三样混拌
và đổ thêm ít nước sôi để nguội 并且加些凉开水
cho nó có ít nước 让它些少许水
qua nửa tháng mói chua 过半个月才酸。

我泡笋酸可不是这样做的

‘玖’ 懂越南语的帮我翻译两句话。追加到100分!!越南语!急急急急急急

Cách diệt Virus H1N1:
1. Rửa ráy và súc miệng bằng bất kỳ thứ gì có khả năng diệt khuẩn. Tốt nhất là luôn luôn ngậm 1 cục xà phòng Lifeboy.
2. Sử dụng chất diệt khuẩn can thiệp trực tiếp vào các cửa ngõ truyền bệnh, đặc biệt là miệng (có thể dùng kết hợp Vodka Nga hoặc Whiskey, tuy nhiên beer do độ sát khuẩn thấp nên phải dùng liều cao) .
3. Tìm kiếm mọi màng lọc để đeo nếu khẩu trang y tế bị cháy hàng. Bất đắc dĩ có thể dùng nịt ngực của vợ hoặc người yêu hay thậm chí bỉm trẻ em (WHO khuyến cáo không sử dụng loại bỉm đã dùng rồi) .
4. Nếu phát hiện đồng nghiệp bị bệnh thì có thể nhúng nó vào nước sôi
h1n1病菌杀除方法:
1、使用任何可用于灭菌的用品来洗漱口,最好一直含块Lifebouy肥皂在嘴里
2、使用灭菌剂直接用于病菌传染渠道,尤其是口(可结合俄罗斯Vodca或者Whiskey来使用,因为啤酒杀菌效果不明显,所以剂量要高)

ps:你贴的不全帮你补齐了,不过下面的没翻,哈哈呵呵

‘拾’ 谁能帮我翻译 是越南语

使用方法:

  1. 放入滤杯4小勺子(20g)咖啡粉。

  2. 放置均匀后使用杯中滤器轻压。

  3. 倒入10毫升约90℃-100℃的纯净水后放置约1分钟,待其湿润均匀后继续倒入60毫升开水。

  4. 依据个人口味,可以适当的添放糖,奶或者冰块。

阅读全文

与越南语的开水怎么说相关的资料

热点内容
意大利窄面配什么酱 浏览:253
为什么印度的女人多数都短发 浏览:893
中国累计多少新冠肺炎 浏览:619
意大利冠状病毒从哪里传来的 浏览:54
去越南找老婆签证在哪里办 浏览:199
越南81楼叫什么 浏览:100
印度大学计算专业怎么样 浏览:751
越南服怎么更新版本 浏览:140
中国有多少肝病患者 浏览:903
中国石油北京公司的油品怎么样 浏览:674
越南金星多少钱 浏览:573
拜仁对伊朗有什么影响 浏览:421
什么是马克思主义中国化理论成果的精髓 浏览:893
越南有多少钱可以去旅游 浏览:130
中国外语慕课平台考试怎么提交 浏览:909
如何判断印度女是否有钱 浏览:780
意大利什么时候叫意大利 浏览:183
英国网怎么上网 浏览:104
英国火警响了怎么消除 浏览:592
意大利品牌的口红叫什么 浏览:321