导航:首页 > 越南资讯 > 越南语anhta是什么意思

越南语anhta是什么意思

发布时间:2022-05-18 01:34:57

1. 越南语高人请进

因为不知道你要跟谁说这些话,所以不能只用一个人称代词。越南的人称代词比较复杂,你要按照场合和谈话的人来选择人称代词。
越南人称代词:Anh:男的
em:女的
Bạn : 男女都可以

不过你能拼,应该会自己改吧。

我很担心你。Anh rất lo cho em.
你认为哪一个重要?Em cho rằng điều gì quan trọng?
我不想做那份工作。 Anh không muốn làm công việc đó.
我昨天晚上没有睡好。Tối hôm qua anh không ngủ được.
我每天晚上都要到十一点才睡。Mỗi đêm phải đến 11h anh mới ngủ được.
我猜你已经结过婚了。Anh đoán rằng em đã kết hôn rồi.
我正在上班。 Anh đang đi làm.
你为什么要这么说。Tại sao em lại nói như thế.
我正坐车回家。Anh đang đi xe về nhà.
不为什么。Không vì sao cả.
你说的对。Em nói đúng.
你们什么时候发工资?Khi nào phát lương?
这两个有什么不同?Hai cái này khác nhau ở chỗ nào?
我想尽快办完事过来见你。Anh muốn nhanh chóng làm xong công vbiệc để đến gặp em.
我不知道怎样表达我的意思。Anh không biết làm thế nào để diễn đạt ý của anh.
在越南有沙漠吗?Ở Việt Nam có xa mac không?
你是不是在过年之前回去?Có phải em sẽ vể trước tết không?
在我回家之前我应该买些什么?Trước khi về nhà tôi nên mua những thứ gì?
我现在在火车上。Bây giờ tôi đang ở trên tàu.
我每天都会想你。 Ngày nào anh cũng nhớ em.
做火车太累了。 Đi tàu hoả rất mệt.
我很想帮你。 Tôi rất muốn giúp bạn.
我只是问问而己。 Tôi chỉ hỏi vậy thôi.
我正在看资料。 Tôi đang xem taìiệu.
顼在不方便说。Bây giờ không tiện nói.
你要想办法给家里打电话。Em(bạn/anh)nên nghĩ cách gọi điện về nhà.
你能听到吗? Em(anh/bạn)nghe thấy không?
我给你网址,网站上有我的相片,你可以去看一下。Tôi(anh/em)cho bạn(em/anh)địa chỉ mail,ở đó có ảnh của tôi(anh/em),bạn(em/anh)có thể lên mạng xem.
我在学骑摩托车。Tôi đang học đi xe máy.
你可以让你朋友帮你。 Bạn có thể nhờ bạn của bạn giúp đỡ.
前几天 Mấy ngày trước
过几天我发邮件给你。 Vài ngày nữa tôi gửi thư điện tử cho bạn.
你爸爸让不让你上网。 Ba của bạn không cho bạn lên mạng.
你高兴吗? Bạn vui không?
你现在已经回家了我很高兴。Bây giờ em đã về đến nhà rồi,anh rất mừng.
你要节约用钱。 Bạn nên tiết kiệm tiền.
我能听到电视里的声音。 Tôi cò thể nghe thấy tiếng trên tivi.
谁和你在一起?Ai đang ở cùng với bạn?

2. 在越南语中Anh 和Em 什么意思

anh的意思是你,em的意思是孩子。
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
现代越南语的发音以河内腔(北方方言)为标准。但是不少的海外越侨说的是西贡(南方方言)腔的越南语。海外的越南语媒体多数都用西贡腔广播。河内腔跟西贡腔主要差别是在声调和卷舌音上。
在河内腔中,后面3组的字母并没有发音上的差别:TR=CH=/c/、D=R=GI=/z/、S=X=/s/。但是在西贡腔中,R, S, TR 需要卷舌,CH, GI, X 没有卷舌。而且西贡腔将 D 念做半元音/j/。
越南语语音包括单元音11个,辅音25个, 构成162韵;辅音韵尾有-m、-n、-p、-t、-k等音。各音节之间界限分明。声调起区别词义的作用。标准语有平声又叫横声 、玄声、锐声、问声、跌声、重声 6个声调,但在北中部和南部及南中部两种方言中各有5个声调。汉语粤方言地佬话十个声调即阴平、阳平、阴上、阳上、阴去、阳去、上阴入、下阴入、上阳入、下阳入,和越南语的对应比较有规律:平声-阴平,玄声-阳平,问声-阳上,锐舒声(开音节锐声)-阴去,跌声-阴上,重舒声(开音节重声)-阳去、锐入声(闭音节锐声)-上阴入、下阴入,上阳入、重入声(闭音节重声)-下阳入。六声又可分为平、仄两类,平、玄两声为平,其余四声为仄,用于诗律。
越南语是一种孤立语,动词无变化,词既没有文法上的性别跟数的形式,也没有文法上格的变化,形容词也不需要跟被修饰的名词保持文法上的性、数、格上的一致。它以不变的根词的词序和虚词来表示语法关系。句子的主语在谓语之前,宾语和补语在动词之后,名词修饰语一般在名词之后,但数词、量词修饰语在名词之前。词序或虚词改变后,语义也随之而变。越南语的文句机构是:主语-谓语-宾语(SVO)。
跟多数东南亚语言(泰语、老挝语、马来语等)一样,越南语也是形容词后置的语言。所以“越南语”就不是“ Việt(越)Nam(南)Tiếng(语)”,而是“ Tiếng Việt Nam”。
不同的虚词表达不同的意思。đã(已经)、đang(当, 正当, 正在)、sẽ(将要)是三个不同的虚词,它们各有自己的涵义,添加在动词的前面就表达出动词进行的三种不同状况:viết(写)、đã viết(已经写)、đang viết(正在写)、 sẽ viết(将要写)。
希望我能帮助你解疑释惑。

3. 越南语翻译高人请进

按顺序来,楼主自行一一对应:
Anh không thích xếp của các em,anh ta chỉ muốn lợi dụng em để kiếm tiền.
Cô ấy là một người xấu/tốt.
Anh xin hỏi trước或Để anh hỏi đã
Đây có bán lưới cá không?
Em ấy đã bảo anh rồi.
Anh muốn để lại một tấm ảnh của em.
Đôi mắt em rất đẹp.
Anh biết em cũng không muốn làm thế.
Anh phải học tiếng việt hàng ngày,không thì chẳng biết em nói gì hết
Sao rồi?
Em đã dậy chưa?
Nó còn chưa biết điều.
Anh sẽ luôn dùng số điện này.
Em gửi địa chỉ email của em cho anh đi.
Không nghĩ rặng em biết dùng máy tính.
Cái này không ăn được.
Chỉ là hơi bận
Rất vui được làm wen với em
Tôi gọi nhầm rồi.
màu sắc của quần áo
Nhìn thấy em cười anh rẩt vui
Anh về một mình
Có thể thứ tư anh sẽ về
Em phải biết măc cả với họ
Anh nghe thấy tiếng chó sủa
Em luôn nói anh ngốc
Ngọn núi đây rất cao
Giờ này em không được đi
Anh đối xử em là thật lòng
Hoá ra em luôn luôn lừa anh
Anh còn chưa nói với họ
Hom nay anh quên mất
Có chuyện gì em nói cho anh nghe đi. có gì anh giúp được thì sẽ giúp cho
Em vẫn đang bận chứ?
Bất kể anh làm cái gì em ấy cũng ủng hộ anh
Anh cứ về là gửi tiền cho em luôn
Anh vừa mới ăn cơm xong
Em đừng giận anh ne
Em xét lại số di động anh gửi cho em có đúng không
Anh đã học tiếng anh ở đại học bốn năm
人称上这里假象楼主是男的,说话对象是个越南妹,如果不是自己改下

4. 越南语翻译

一看就知道是中国女孩子写的越文日志
大概说下可以了吧:
放手了吗?我想我已经放手了,已经不会太想念他,想起他的时候也不会很难过了,可能他也是这样子的吧。我去过他的空间看,有个女孩子很亲密的和他坐在一起照相,可能那个是他的新女朋友吧,我和他没有缘分,那个女孩子长得很漂亮,他当然会选她,我也说过他有了新的女朋友我会祝福他的。所以,我也不应该去想他,我该重新一段感情了

5. 越南语toi nho anh和anh la ma是什么意思啊

Toi
nho
anh我想你(一般女的对男的说)
Anh
la
ma你是鬼(看场合应该有引申义)

6. 越南话anh是什么意思

哥哥,指比自己大的男生,如果比自己太大的呢不能用anh

7. 一点越南语问题:

ruoc lay 是书面语,也是端拿着,dem ve 是 带回来

8. 寻求越南语翻译

1.Lin đến học sinh, tiếp nhận và ấm áp của mình trong phòng khách, chúng tôi có.
2.Bây giờ tôi biết tên của mình.
3.Tìm hiểu từ anh ta, và học hỏi nhiều.
4.Ông thích giúp đỡ người khác, tất cả chúng ta đều yêu anh ta.
5.Tất cả mọi người trong lớp đứng dậy và hát với các giáo viên nam.

9. 越南语在线翻译

爱你,但我们相距太远,聊不了天,因为我是越南人,而你是中国人,故而很难在一起聊天。所以你要给我发信息哦。什么时候你过越南来玩,我已经结婚并有了自己的家。再见了,亲爱的。
大概是这个意思吧,原文有很多不规范的地方,只能译个大概意思。

10. Anh越南语翻译成中文是

你今天在做什么呢?我好想你但是我们又隔得这么远不能见面,你也不要太难过,我好想你。(在越南情侣之间男的都自称 ANH 就是哥哥的意思,女的都自称EM ,就是妹妹的意思,女的叫男的叫ANH,男的叫女的也是是Em)

阅读全文

与越南语anhta是什么意思相关的资料

热点内容
英国多少岁可以考驾照 浏览:530
好的越南语怎么写 浏览:665
意大利怎么开棺 浏览:175
人民币五元可以兑换多少越南币 浏览:600
印尼为什么有商机 浏览:328
印尼哪里的藤最多 浏览:484
英国怎么成为公民 浏览:323
印尼镍矿多少钱一吨 浏览:153
中国电信怎么查套餐 浏览:617
印度甘蔗怎么除草 浏览:33
中国特级医院有哪些 浏览:691
嗯中国哪个省 浏览:113
亲爱意大利语怎么说 浏览:18
英国土特产是什么香肠 浏览:77
印度人洗澡没有水怎么办 浏览:789
入境印尼最多可带多少外币 浏览:760
越南妻子为什么会出轨 浏览:759
中国的股市有哪些股 浏览:795
印度武功水平怎么样 浏览:500
圆明园的宝物英国人怎么运走的 浏览:55