Ⅰ 销售员的英文
销售员的英文是salesperson。
以下是英文的相关介绍:
中国近代教育史上,最先创办的新式学校都是外国语学校,都是以培养外语人才为主的学校,主修英语等主要的西方与东方语言,其中最早的一所是1862年建立的京师同文馆,最初学制三年,主修外文和汉文,后来改为八年制,1865年年改为高等学堂,课程大量增加。该馆毕业生张德彝在1895年出版了中国第一部英文文法书《英文话规》。
1912年,中华民国南京临时政府成立。9月,教育部公布了学制系统,从这时开始,中国的大学和专门学校中开始设置了外国语专业,英语专业是其中主要的语言专业。
1911年春,以留美预备学校为名建立的“清华学堂”问世(现清华大学),该校以美国学校为标准,英语为通行语。除国学等课程外,所有课程均用英语讲授。
以上资料参考网络——英语
Ⅱ 销售员 用英语怎么说
salesperson
英文发音:[ˈseɪlzpɜːsn]
中文释义:n.销售员
例句:
This salesperson is no longer working for this organization.
这名销售人员现在已经不再在这家公司工作了。
短语:
1、insurance salesperson 保险营销员
2、jewellery salesperson 珠宝首饰营业员
3、pharmaceutical salesperson 药品销售人员
4、driver salesperson 司机营业员
5、property salesperson 销售人员
(2)销售员翻译成越南语怎么写扩展阅读
salesperson的同根词:
1、saleslady
英文发音:['seɪlzleɪdɪ]
中文释义:n. 女售货员
例句:
When the saleslady asked me if they were for my wife I simply said "no".
当售货员问我,如果他们对我的妻子,我只是说“不”。
2、sale
英文发音:[seɪl]
中文释义:n. 销售;出售;拍卖;销售额;廉价出售
例句:
Efforts were made to limit the sale of alcohol.
做出努力来限制酒的销售。
Ⅲ 帮我翻译一下越南语谢谢
一个人的名片
姓名范才款
职位:销售经理
公司:范佳发机械股份公司
地址:手写看不清
后面是电话 传真 邮箱~
Ⅳ 越南语翻译高手请进!帮帮忙把下面那段翻译成越南语。
Phạm vi kinh doanh gồm tư vấn, thăm dò và thiết kế công trình, giám sát xây dựng công trình, tổng thầu công trình nước ngoài, xây dựng và tiêu thục đất nhà, đầu tư và quản lý công thương nghiệp, đánh giá mức an toàn của công trình, đánh giá tác động đến môi trường, tư vấn giá thành công trình, lập phương án bảo trì đất, đại lý dự thầu công trình, mở rộng và tiêu thụ phần mềm máy tính, mậu dịch xuất nhập khẩu.
业务范围一般译为Phạm vi kinh doanh 好一些.
因业务量扩大,需要招聘高水平的汉语越南语翻译.如果有哪位有信心译得比我好的或者水平相当的欢迎加盟我的团队.尤其欢迎高水平的越南籍译员加入.
Ⅳ 求高手们,帮我翻译越南语 谢谢
Mang đến cho bạn một tâm trạng vui vẻ , hạnh phúc để cung cấp cho bạn một đẹp, ngày ngọt ngào để gửi cho bạn , cung cấp cho bạn những lời chúc chân thành của tôi . Nhẹ nhàng sớm muốn cho bạn bè hạnh phúc, hạnh phúc Vẻ đẹp của cuộc sống, như một bông hoa , tâm trạng hàng ngày , mỉm cười như một bức tranh , cuộc sống , và đó là màu sắc của những đám mây , một người bạn ấm áp, tôi sẽ luôn luôn quan tâm! chúc lành cho cuộc sống của bạn : Hãy cười mãi mãi , để tình bạn mãi mãi, vĩnh cửu rất đẹp!
Ⅵ 销售人员英语怎么说
seller
[英] [ˈselə(r)][美] [ˈsɛlɚ]
n.
卖者,卖方; 销售者,销售商; 销售物;
[例句]
In theory, the buyer could ask the seller to have a test carried out
理论上,买方可以要求卖方进行一次测试。
[复数]sellers
Ⅶ 越南语在线翻译各种的越南语怎么写
句子没有一个句号,念了几遍也不理解你想说什么。我就按我的理解来翻译了(在线翻译各种越南语的文本)
Dịch trực tuyến các loại văn bản tiếng Việt.
Ⅷ 我是一名销售人员,翻译成中文是
I am a salesman.
Ⅸ “销售员” 英文怎么翻译
您好!
翻译为: telemarketer
marketer
销售员,营销人员,前面加上电话的tele
就可以表示电话销售员了。
望您采纳,谢谢您的支持!
Ⅹ 跑业务,怎么翻译越南语
目前网络谷歌翻译器都支持越南语,文本文字交流可以用免费的这两款,另外也可以用微软翻译APP,有预算的话可以看看科大讯飞的翻译机,也不错。