1. 越南话,你好怎么说
你好
Xin chào=中文发音:新早
吃饭了没
ăn cơm chưa=中文发音:安哥们遮(哥们是同一个字的发音所以要连续快一点念)
2. 越南语翻译(急!!)
上楼已经翻译得很不错了,只有一些地方应该更改一下:
1. Tôi muốn mua 30 quả táo
7.Bạn giúp tôi nói với anh ấy vài câu
8. Tôi không đi đâu cả
10. Anh ấy thích món chả giò Việt Nam
11. Trường chúng tôi có 4 500 000 quyển sách
19. Làm ơn chọn giúp tôi quả tươi, ngon, mọng nước
21. Cho tôi 1 tách trà Phổ Nhĩ pha đặc 1 chút
23. Đây là hàng Trung Quốc, có số ngoại cỡ không
24.Mời bạn đến quầy thu ngân thanh toán.
25. Đôi giầy này hơi chật, đi không vừa
3. 谁能告诉我1至20用越南话怎么说
1毛 2嘿 3吧4 孟 5 蓝 6到 7被 8当 9惊 10没 11没毛12 没黑13 没吧 14没孟 15没蓝 16没到 17没被 18没当 19没惊没应该念moei
4. 越南语怎么说啊
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
5. 猪肉越南话怎么说
猪肉 thit heo
6. 求常用越南语的中文直译读法
应该有一点差异
你好,越南语 叫
帮忙,越南语 九肉
7. 没有,用越南话怎么说
马达