Ⅰ 我等你越南语怎么写
Chuc ban som binh phuc nhe. minh se doi ban.
Chuc e nhanh chong binh phuc, a se doi e.
两句都行,你喜欢哪句就用那句
Ⅱ 越南语“我想你”“我喜欢你”“我爱你”怎么说啊
越南人说的“我爱你”我喜欢你”是一样的:
Em ye'u anh(女生对男生:爱也有阿禾)。
Anh ye'u em(男生对女生:爱也有爱恩)。
越南语“我想你”:
Em nhớ anh! / Em nho anh! (女的)
Anh nhớ em! / Anh nho em! (男的)
(2)我在等你越南语怎么写扩展阅读:
越南语构词的主要特点是每一个音节常常是一个有意义的单位,可以独立使用;这些单位又可作为构成多音节词的基础。绝大部分多音节词是双音节。在殖民主义统治时期进入越南语的法语借词(主要是科技词语)继续保持其原有的音节。
在2000多年的历史发展过程中,越南语从古汉语和现代汉语不断地直接借用或改造使用大量词语。越南语中的汉语借词占相当大的比重。
Ⅲ 今天来河口玩吧,我在等你越南话怎么说
hom nay qua Ha Khau choi di , toi cho ban nhe
Ⅳ 翻译去越南语,我在芒街等你……
Tôi sẽ chờ đợi bạn ở Móng Cái ......
Ⅳ 越南语 我还在这里等你.怎么写
我还在这里等你 anh vẫn ở đây chờ em(男对女说的)
em vẫn ở đây chờ anh (女对男说的)
Ⅵ 我很想你!越南语怎么写
越南语:toi nho anh.(其中对方是男性才能用anh.如是女性的话就是em)拼音:多(o) 妮儿(连读) n
Ⅶ 我会等你的翻译成越南语
我会等你的
Tôi sẽ chờ bạn
Ⅷ 求助,请会越南语的朋友帮我翻译几句越南常用语句,谢谢。
1, tôi vào trang web
2, tôi đã ở nhà
3, tôi đang ngồi sau song sắt
4, tôi đang ở nơi làm việc
5, tôi trở lại
6, tôi đang chờ đợi bạn
Ⅸ 那们大哥帮忙翻译下越南语
一,我今天晚上到.
Tối nay em sẽ đến .
二,我让会越南话的打电话叫你.
Em sẽ nhờ bạn biết nói tiếng Việt gọi điện cho anh .
三,我在110等你.
Em sẽ chờ anh ở phòng 110.
em 自己的称呼,anh 是对方的称呼(是指男的),对方是女的可以用chị 来代替。
Ⅹ 请帮我翻译成越南语,求助!!!本人不会越南语,求助如下常用语句,
1, đã giảm đến bên cạnh tôi ngủ.
2, thời gian sau khi ăn tối, uống thuốc đúng giờ.
3, để tạo điều kiện tối đa về phòng?
4, tôi đang chờ đợi bạn ở phía sau.
5, một vài phút để đến, một vài phút tới.
6, tôi đang chờ đợi cho bạn, nhanh lên để
7, không tốt cho bệnh của bạn, không phải ở khắp mọi nơi,