导航:首页 > 越南资讯 > 请帮我买一些东西的越南语怎么说

请帮我买一些东西的越南语怎么说

发布时间:2022-04-27 06:17:16

⑴ 请帮帮忙越南语翻译

我发短信给你了。你收不到吗?你的电话卡呢?我这样说吗?
hn gi len dj gat ho.nha mjnh gat o oj dong ko ve gat dj.ha ha.
hôm nay dì lên đi gặt hộ ,nhà mình gặt ở dưới đồng không về gặt đi
今天阿姨来帮收割庄稼,全家人都在田里收割,你应该回来帮他们收割。

Today our aunt harvests for us.we are harvesting on the field.why don't you go back to harvest?

⑵ 求助,请帮我翻译成越南语。

我曾用心的来爱着你 :Anh đã từng thật lòng yêu em
为何不见你对我用真情 : Vì sao không thấy em thật lòng với anh
无数次在梦中与你相遇 : Đã vô số lần anh gặp em trong mơ
惊醒之后 : Sau khi tỉnh dậy
你到底在哪里 : Rốt cuộc em đang ở đâu?
不管时光如何被错过 : Bất kể là ngày tháng đã bị lỡ qua thế nào
如果这一走你是否会想起我: Nếu như thế này mà rời xa, em có nhớ đến anh không
这种感觉往后日子不再有: Cảm giác này về sau sẽ không còn nửa
别让这份情换成空 :Đừng để mối tình này biến thành mây
你总是如此如此如此的冷漠: Em cứ lãnh đạm lãnh đạm với anh thế
我却是多么多么多么的寂寞: Anh đã rất và rất cô đơn
事隔多年 : Chuyện đã cách xa bấy nhiêu năm
你我各分东西 : Anh em ta chia nhau vật kỷ niệm
我会永远把你留在生命里: Anh sẽ mãi mãi giữ em trong cuộc đời này

⑶ 越南语谁能帮我翻译一下。真心感谢。

如果你做我老婆,这些东西全买给你,只要你做我女朋友 以后你要什么我就给你什么,都听你的

⑷ 请帮我翻译成越南语,急求助:::几句话,

1. Hộ khẩu
2. Chứng minh thư nhân dân
3. Đến nơi đăng kí kết hôn để xin: Giấy chứng minh độc thân
4. Cầm (giấy chứng minh độc thân) đến: cục quản lý hôn nhân nước ngoài tại Đại sứ quán công chứng
5. Hộ chiếu
完毕 !!!

⑸ 请帮我翻译成越南语,一句短语,急用,

1. su van dong co the tang cuong suc de khang(这里的免疫力要翻译是 suc de khang 而不是 luc mien dich)
2. 免疫力:luc mien dich (suc de khang)

⑹ 《帮忙》越南语怎么写

giúp đỡ
nhờ
giùm
hộ
giúp
...

⑺ 买东西越南语怎么讲

你要买什么?
买东西:mua do, 发音:“木陡”

⑻ 请越南语高手指教

我送你一件礼物。 Tôi tặng bạn một món quà.
我去买点东西送朋友。Tôi đi mua quà tặng cho bạn bè.
你热吗? Bạn thấy nóng không?
我打你电话你关机。Tôi gọi điện cho bạn nhưng bạn tắt máy.
我的手机没电了。 Máy của tôi hết pin rồi.
你喜欢听音乐吗? Bạn có thích nghe nhạc không?
那是不合法的,Đó là không hợp pháp (或Đó là trái với pháp luật那是违法的)
你会使用电脑吗?Bạn có biết sử dụng máy vi tính không?
这样不太好。 Như vậy không tốt.
你要回去了吗?Bạn sắp về chưa?
那样不自由。 Như đó là không từ do.
我喜欢越南,这里环境很好。 Tôi rất thích Việt Nam, huàn cảnh đây rất tốt.
我的手机坏了。Máy di động của tôi hỏng rồi.
我的电脑出了点问题,我拿去修一下。Máy vi tính của tôi có ít vấn đề,tôi phải đem đi sửa.
你可以做出租车去。Bạn có thể đi bằng TAXI(发音为 Tắc-xi)

⑼ 帮我翻译越南语

--你电话号码哪个公司的?--发错短信了吧
-你还没睡啊
-是啊
-这么晚了,你可以休息几天啊?
-5天,停课了,现在在家等着去考试而已
-这样啊,明天我还得去上班,不能休息,好累啊
-嗯,工作嘛,不工作怎么行呢
-是啊,所以在工作呀,你休息几天有什么计划去哪儿玩没啊
-还没呢,喜欢就出去玩玩,累的话就在家复习
-可以去一两天放松一下,呆家里久了很累的
-恩恩,谢谢,我困了,想睡啦
-嗯,晚安,睡太晚了。
-现在去
-想八点再去
-去这么晚啊,还以为已经去了呢
-恩恩
-我淋雨了,现在头痛,病了
-难受吧,还喝啤酒呢
-也不全是,喝一点没啥事,就是喝了又淋雨了
-这样明天就不用上班了
-嗯,去吃药吧,睡早点
-现在去哪儿拿药吃啊,算了去睡了,明天好有精神
-这样去。。。也可以的,嗯,睡吧
-嗯,明天和他们说吧,拜拜
-拜拜,晚安

-

请采纳答案,支持我一下。

⑽ 越南语翻译高人请进

如果你会使用电脑的话, 你就可以找一份很好的工作, 工资也会很高. Nếu bạn biết sử dụng máy vi tính thì bạn có thể tìm được một việc làm tốt hơn, và lương cũng cao hơn nữa.
你不用担心. 我会帮你的. Bạn không cần lo lắng. Tôi sẽ giúp bạn.
我以后会告诉你. Sao này tôi sẽ nói cho bạn biết.
这篇文章太长了./太短了 Bài văn này dày quá/ngắn quá.
我在煮开水. Tôi đang nấu nước.
我去买东西. Tôi đi mua đồ.
等你会说很多中国话的时候我就教你学电脑. Đợi khi bạn biết nói nhiều tiếng Trung Quốc tôi sẽ dậy cho bạn máy vi tính.
你欠别人多少钱? Bạn nợ người ta bao nhiêu tiền ?
你要寄多少钱回家? Bạn sẽ gửi bao nhiêu tiền về nhà?
你父母不打钱给你吗? Bố mẹ bạn không gửi tiền cho bạn à ?
这是很行卡. Đây là thẻ ngân hàng.
用户名 Tên tài khuản
密码 mật mã/ mật khẩu
不用担心 Đựng lo lắng.
你想要多少钱一个月? Bạn muốn lấy bao nhiêu tiền một tháng.
你可以得到700-900元(人民币)的工资. Bạn có thể nhận được lương tháng là700-900 đồng (Nhân Dân Tệ).

阅读全文

与请帮我买一些东西的越南语怎么说相关的资料

热点内容
越南第一排糖多少钱一盒 浏览:338
印尼青山钢厂普工干什么的 浏览:894
从中国坐游轮到韩国需要多久 浏览:360
美国如何应对英国殖民统治新措施 浏览:221
伊朗女人在中国有多少 浏览:476
中国去年进口了多少石油 浏览:124
申请伊朗留学需要什么条件 浏览:112
意大利国家讲的是什么语言 浏览:293
在英国如何读博 浏览:306
印度人为什么要吃佛鹅 浏览:711
伊朗怎么吃藏红花的 浏览:77
中国多久才出现医美 浏览:12
从三亚到越南河内多少公里 浏览:780
越南旅行下载什么app 浏览:117
为什么缝纫机都是越南生产 浏览:115
1770年英国有多少殖民地 浏览:985
越南吃饭费用是多少 浏览:154
印尼号半红龙是什么意思 浏览:232
印尼产芬达吉他怎么样 浏览:692
中国的电影学院有哪些 浏览:700