导航:首页 > 越南资讯 > 你是干什么的用越南语怎么说

你是干什么的用越南语怎么说

发布时间:2025-06-25 09:42:32

⑴ 你 越南语怎么说

越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信

⑵ 越南语,(你好,在干嘛!)怎么写。

⑶ 老婆 你在干嘛呢。用越南语怎么说

1、要表现情感温和一点的是:“em oi , em dang lam gi day ?”

2、要表现情感强烈一点的用 “ may ” , may 是一个可含正、反两层意思。
"may dang lam gi day ?"
正义:表示夫妻两人感情很好,很恩爱、亲密;“亲爱的老婆,你在干嘛呢?“
反义:表两夫妻在吵架双方火药味很浓,”你这家伙/女人,你在干嘛?”

⑷ 越南语你在干吗怎么说

Anhđang làm gìthế ?
以上就是越南语你在干吗的翻译,翻译来自有道词典。

⑸ 越南语翻译 你会说英语吗嗯会说不不会说我会说越南语我不会说越南语我会说汉语我不会说英语你做什么工作

越南话翻译:Bạn có nói tiếng Anh không bạn ah sẽ không nói rằng tôi sẽ nói rằng tôi sẽ
không nói tiếng Việt Tiếng Việt Trung Quốc tôi sẽ nói rằng tôi không thể nói
tiếng Anh thường làm gì
英语翻译:Do you speak English? Um, speak not say I would say Vietnamese I will not speak Vietnamese I would say Chinese, I can't speak English what kind of work do you do

⑹ 请帮我翻译几句越南语,急用,谢谢

1。 ko the lam viec xau
2. lam viec xong thi goi dien cho anh你是女的(em你是男的)
3. phai uong thuoc roi
4. anh你是女的(em你是男的)ngu ngon ko?
5. chua tan ca, ra ngoai nhanh nhe
6. dien thoai cua anh你是女的(em你是男的)mat tinh roi,ko goi dc
7. den phong chua?

⑺ 你是越南的越南语怎么说

Bạn là người Việt Nam.

阅读全文

与你是干什么的用越南语怎么说相关的资料

热点内容
现在哪个国家可以来中国 浏览:566
柴犬意大利语怎么说 浏览:924
中国大学的名字是怎么来的 浏览:992
中国边境如何守卫的 浏览:986
英国美金多久到账 浏览:971
中国白酒有哪些品牌 浏览:717
伊朗是石油国家有多少 浏览:308
越南战争苏联为什么没有兵援越 浏览:954
中国的玻璃大王畅销哪里 浏览:480
越南干旱对青菜有什么影响 浏览:660
越南火车能带多少斤东西 浏览:610
伊朗怎么会帮助亚美尼亚 浏览:642
新中国新在哪里政治 浏览:711
白糖用印尼语怎么说 浏览:351
印度尼西亚文化艺术有哪些 浏览:494
伊朗河谷叫什么河谷 浏览:150
伊朗的冬至是什么时间 浏览:667
印尼酒店洗发水是什么 浏览:682
中国贝塔星有什么特点 浏览:885
靖西汽车站到越南芒街多少公里 浏览:309