导航:首页 > 越南资讯 > 别担心的越南语怎么说

别担心的越南语怎么说

发布时间:2023-03-31 00:38:14

Ⅰ 别客气越南语怎么写

ng khach khi .广西东兴市越南语翻译考察旅游为你解答。

Ⅱ 早点休息,别熬夜,少喝酒,伤身的越南语怎么说

Ngủ sớm hơn một chút, không ở lại cả đêm, uống rượu ít hơn。

Ⅲ 越南语的“你好,谢谢和再见”怎么说

1、你好,XIN CHÀO,谐音“新早”

2、谢谢, cam on,谐音“感恩”

3、再见,tam biet,谐音“担别”

拓展资料:
越南语相对于其他语言来说,对我们中国人是非常好学的.越南语的实质其实就象我们的汉语拼音再加上声调,但它们没有汉字,相比之下,我们的汉语既可以用拼音写,又可以写汉字,说中文博大精深,一点不假。因为越南语的材料很少,建议不要在网上买什么 "越南语教程"的书,最好的就是报个班学。

Ⅳ 越南语怎么说啊

越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信

Ⅳ 求助,会越南语的朋友请帮我翻译几句话,感激不尽!

1.早点睡,休息好,病才好得快. đi ngủ sớm, nghỉ ngơi tốt, bệnh sẽ mau khỏi thôi!
2.你电话打不通. số điện thoại của bạn gọi không được.
3.姐,请帮帮我,叫阿顺打电话给我.chị ơi, giúp em nhé, nói A Thuận gọi điện thoại cho em!
4.找不到你,我很担心, không tìm được em, anh lo lắm.
5,好好照顾自己 chăm sóc tốt bản thân nhé!
6,下班回房间早点睡. đi làm về phòng nghỉ ngơi sớm.
7.不要太晚睡觉 không nên đi ngủ khuya quá.
8.你走出外面打电话给我 bạn chạy ra ngoài gọi điện cho tôi nhé!
9.发信息给我, gửi tin nhắn cho tôi.
10.我什么时间可以打电话给你. khoảng thời gian nào tôi có thể gọi điện thoại cho bạn?

Ⅵ 别动用越南语怎么说

không di chuyển

Ⅶ 越南常用旅游语言

阅读全文

与别担心的越南语怎么说相关的资料

热点内容
有印尼的只属于什么垃圾 浏览:726
越南股市有什么好处 浏览:539
中国周围有多少峰烟 浏览:901
印度东风快递什么时候发展 浏览:180
中国常驻联合国副代表是什么工作 浏览:226
撒贝宁伊朗王子叫什么 浏览:822
中国共有多少楚王 浏览:619
越南语没有音调怎么说 浏览:491
中国该如何应对新冠肺炎 浏览:813
越南怎么发现藏尸车 浏览:16
去印度旅游怎么去 浏览:401
英国入境香港多少人 浏览:174
印度女孩剪头发哭了什么电影 浏览:214
英研每年招多少中国人 浏览:812
英国豚鱼多少钱 浏览:186
如何印度避免肌肉腿视频 浏览:518
中国的抗疫行动是什么 浏览:573
美国捐给中国多少口罩 浏览:440
印尼盾跟印度盾有什么区别 浏览:796
2万日元是多少越南盾 浏览:368